Nếu xét về sải cánh, ngôi vị quán quân thuộc về chim hải âu lang thang (wandering albatross) với đôi cánh có thể dang rộng tới 3,66 mét. Nhờ cặp cánh khổng lồ này, chúng có thể lướt đi hàng giờ trên đại dương mà không tốn nhiều sức.
Ngoài ra, còn có chim kền kền Andean condor với sải cánh khoảng 3,20 mét, sống ở vùng núi Nam Mỹ, thường dùng luồng khí nóng để bay lượn tìm xác chết.
Chim hải âu hoàng gia (royal albatross) cũng không kém cạnh với sải cánh lên tới 3,05 mét, giúp chúng thực hiện những chuyến bay dài qua biển cả.
Bồ nông Dalmatian (dalmatian pelican) và bồ nông trắng lớn (great white pelican) sở hữu sải cánh dao động từ 2,74 đến gần 3 mét, nổi bật với dáng bay lướt trên mặt nước để săn cá.
Cò marabou (marabou stork) của châu Phi với sải cánh hơn 2,71 mét và sếu Siberia (siberian crane) với sải cánh 2,59 mét cũng là những “cánh chim khổng lồ” trong thế giới loài bay.
Nếu tính trọng lượng, vị trí chim bay nặng nhất thuộc về chim bustard Kori (kori bustard) ở châu Phi, có thể nặng tới 20 kg.
Tiếp theo là bustard lớn (great bustard) ở châu Âu và châu Á, nặng khoảng 18 kg.
Thiên nga trumpet (trumpeter swan) dẫn đầu Bắc Mỹ với trọng lượng lên tới 15 kg, nổi tiếng với tiếng kêu vang xa.
Thiên nga câm (mute swan) cũng khá nặng, khoảng 14 kg, nổi bật với bộ lông trắng muốt và chiếc cổ dài.
Chim kền kền Andean condor không chỉ có sải cánh lớn mà còn đạt tới 13,6 kg. Bồ nông Dalmatian nặng khoảng 13,1 kg, còn chim hải âu lang thang tuy có sải cánh dài nhất nhưng cân nặng chỉ khoảng 11,8 kg – vẫn đủ để đứng trong top những loài chim bay lớn nhất thế giới.
Về chiều cao, sếu Sarus (sarus crane) giữ kỷ lục là loài chim bay cao nhất hành tinh, có thể đứng thẳng tới 1,80 mét.
Sếu whooping ở Bắc Mỹ đạt chiều cao khoảng 1,52 mét, nổi bật với bộ lông trắng tinh. Sếu Siberia cũng rất cao, tầm 1,50 mét, sống chủ yếu ở vùng Trung Á, bắc Trung Quốc và Siberia.
Chim kền kền Andean condor cao tới 1,31 mét, còn bồ nông Dalmatian cao khoảng 1,28 mét.
Cò marabou có thể cao 1,22 mét, dễ nhận biết với bộ lông loang lổ và chiếc cổ trụi lông.
Diệc xanh lớn (great blue heron) thì khiêm tốn hơn, cao khoảng 1,19 mét nhưng vẫn là một trong những loài diệc lớn nhất Bắc Mỹ, thường thấy lững thững bước trong các vùng nước nông.
Như vậy, trong thế giới loài chim bay, “lớn nhất” không chỉ có một chuẩn mực. Có loài thống trị về sải cánh, có loài chiếm ưu thế về trọng lượng, và có loài vượt trội về chiều cao. Mỗi loài chim khổng lồ này đều sở hữu những khả năng độc đáo, giúp chúng thích nghi với môi trường sống riêng. Việc tìm hiểu các “gã khổng lồ biết bay” không chỉ thú vị mà còn mở ra cái nhìn sâu sắc hơn về thế giới đa dạng của chim muông.