TP.HCM đang trải qua bước ngoặt lịch sử khi trở thành “siêu đô thị” với quy mô dân số, diện tích và sức ảnh hưởng vượt trội trong khu vực. Việc sáp nhập cùng Bình Dương và Bà Rịa – Vũng Tàu không chỉ mở rộng không gian đô thị lên gần 7.000 km² mà còn đặt ra yêu cầu cấp bách về tái cấu trúc quy hoạch, hạ tầng và quản trị.
Theo tầm nhìn đến năm 2050, TP.HCM không chỉ giữ vai trò trung tâm kinh tế – tài chính của Việt Nam mà còn có thể vươn lên vị thế trung tâm sáng tạo và công nghệ của ASEAN. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, thành phố phải đối mặt hàng loạt thách thức: tốc độ đô thị hóa nhanh, nguy cơ ngập lụt trên diện rộng, tình trạng ùn tắc giao thông và sự thiếu đồng bộ trong triển khai các dự án thông minh.
Hiện nay, theo chỉ số CIMI 2025, TP.HCM mới xếp hạng 132/183 thành phố toàn cầu, với điểm số quy hoạch, môi trường và giao thông đều ở mức thấp. Áp lực càng lớn khi dự báo đến năm 2050, khoảng 66% diện tích TP.HCM cũ có nguy cơ bị ngập. Cùng lúc đó, ùn tắc giao thông gây tổn thất gần 6 tỷ USD mỗi năm, trong khi ngập lụt làm thiệt hại thêm khoảng 1,3 tỷ USD.
Trong bối cảnh đó, Giáo sư Nguyễn Quang Trung (Đại học RMIT) nhấn mạnh rằng để hình thành một “siêu đô thị” vận hành hiệu quả, TP.HCM cần tập trung vào ba trụ cột chiến lược trong thập kỷ tới.
Thứ nhất, phát triển giao thông công cộng hiện đại. Đường sắt liên vùng, metro và hệ thống xe buýt nhanh (BRT) gắn với mô hình phát triển đô thị định hướng giao thông (TOD) sẽ là chìa khóa kết nối TP.HCM với các đô thị vệ tinh, giảm áp lực lên khu vực nội thành. Nếu không giải quyết bài toán di chuyển, siêu đô thị sẽ khó phát huy được tiềm năng kinh tế và xã hội.
Thứ hai, mở rộng nền tảng số. Những hệ thống như UDI Maps hay My Parking đã cho thấy hiệu quả bước đầu trong việc quản lý hạ tầng và giao thông. Việc nhân rộng ra các vùng ngoại thành, tích hợp thêm dữ liệu lớn (big data) và trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ giúp TP.HCM tối ưu vận hành đô thị, nâng cao chất lượng dịch vụ công và tạo nền tảng cho nền kinh tế số.
Thứ ba, phát triển nhân lực số. Công nghệ chỉ có thể vận hành hiệu quả khi đi cùng nguồn nhân lực chất lượng cao. Việc phổ cập kỹ năng số cho lao động, từ khu vực công đến tư nhân, sẽ đảm bảo công bằng trong tiếp cận tương lai số, đồng thời giúp thành phố duy trì lợi thế cạnh tranh trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Để ba trụ cột này trở thành hiện thực, TP.HCM cần đẩy mạnh hợp tác công – tư, triển khai cơ chế sandbox công nghệ, xây dựng quỹ đổi mới và thủ tục hành chính tinh gọn. Sự kết nối với các tổ chức quốc tế như JICA, UN-Habitat hay mạng lưới thành phố thông minh ASEAN cũng đóng vai trò quan trọng để thành phố học hỏi, thử nghiệm và nhân rộng mô hình thành công.
Không chỉ dừng ở hạ tầng và công nghệ, “siêu đô thị” TP.HCM còn cần tái cấu trúc cơ cấu ngành kinh tế. Nhóm ngành ưu tiên chiến lược sẽ gồm tài chính, logistics, khoa học – công nghệ, đổi mới sáng tạo, du lịch. Trong khi đó, công nghiệp sẽ dịch chuyển dần về Bình Dương và Bà Rịa – Vũng Tàu, nhường chỗ cho công nghệ cao, nghiên cứu và phát triển (R&D) ngay trong lòng thành phố.
Trong một thập kỷ tới, việc định hình diện mạo “siêu đô thị” TP.HCM sẽ là quá trình vừa nhiều áp lực, vừa đầy cơ hội. Ba trụ cột – giao thông công cộng, nền tảng số và nhân lực số – không chỉ là nền móng cho tương lai mà còn là thước đo năng lực quản trị, sáng tạo và thích ứng của thành phố trước thách thức toàn cầu.