Thị trường lúa gạo trong nước ngày 30/9 duy trì trạng thái ổn định, ít biến động so với phiên giao dịch trước. Tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, giá gạo nguyên liệu phổ biến như IR 504 và CL 555 được thu mua quanh mức 8.000 – 8.250 đồng/kg. Nhóm phụ phẩm như tấm IR 504 vẫn giữ 7.400 – 7.500 đồng/kg, còn giá cám ổn định từ 6.550 – 6.650 đồng/kg.
Ở nhóm lúa tươi, giá tại các tỉnh sản xuất trọng điểm gần như đi ngang. Lúa IR 50404 tại An Giang và Cần Thơ duy trì mức 4.700 – 4.900 đồng/kg. Giống OM 18 dao động 5.400 – 5.500 đồng/kg, còn Đài Thơm 8 giữ quanh mức 5.600 – 5.700 đồng/kg. Các loại OM 5451 và OM 308 vẫn neo trong khoảng 5.300 – 5.900 đồng/kg, trong khi Nàng Hoa 9 ổn định ở 6.000 – 6.200 đồng/kg.
Trên thị trường bán lẻ, giá gạo hầu như không thay đổi. Gạo Nàng Nhen duy trì mức cao nhất 28.000 đồng/kg, gạo Hương Lài 22.000 đồng/kg, gạo Jasmine 16.000 – 18.000 đồng/kg. Các loại gạo Sóc thường, Sóc Thái, Nàng Hoa và Đài Loan vẫn ở mức 16.000 – 22.000 đồng/kg, cho thấy thị trường tiêu dùng trong nước khá ổn định.
Đối với xuất khẩu, số liệu từ Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA) cho thấy giá gạo Việt Nam tiếp tục giữ nguyên. Gạo trắng 5% tấm duy trì 376 – 380 USD/tấn, gạo thơm Jasmine dao động 496 – 500 USD/tấn, còn gạo thơm 5% tấm ở ngưỡng 440 – 465 USD/tấn. Mặt bằng giá này giúp gạo Việt duy trì lợi thế so với nhiều đối thủ trong khu vực.
Trên thị trường quốc tế, gạo Ấn Độ tăng nhẹ, gạo Pakistan cũng nhích thêm 1 USD/tấn, lần lượt đạt 375 – 379 USD/tấn và 360 – 364 USD/tấn. Ngược lại, gạo Thái Lan tiếp tục giảm 1 USD, còn 352 – 356 USD/tấn, thấp hơn so với Việt Nam và Ấn Độ. Đây được xem là dấu hiệu bất lợi cho ngành gạo Thái Lan trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Theo dữ liệu từ Văn phòng Chính sách và Chiến lược Thương mại Thái Lan (TPSO), xuất khẩu gạo của nước này tháng 8/2025 chỉ đạt 739.497 tấn, trị giá 3,95 tỷ USD, giảm 16,9% về lượng và 30% về trị giá so với cùng kỳ năm 2024. Tính lũy kế 8 tháng, xuất khẩu gạo Thái chỉ đạt hơn 5 triệu tấn, giảm tới 24,1% so với năm ngoái. Điều này cho thấy Thái Lan đang gặp khó khăn lớn trong việc giữ thị phần trên thị trường quốc tế.
Trên thị trường nội địa, giá gạo trắng Thái Lan (độ ẩm 15%) ngày 24/9 giảm 200 baht/tấn so với tuần trước, chỉ còn 6.500 – 6.700 baht/tấn. Riêng gạo thơm Jasmine vẫn duy trì ở mức cao 15.500 – 16.000 baht/tấn, phản ánh nhu cầu ổn định đối với phân khúc gạo chất lượng cao.
Trong khi đó, Ấn Độ vừa đưa ra biện pháp siết chặt xuất khẩu gạo phi basmati. Theo quy định mới, tất cả hợp đồng xuất khẩu phải đăng ký, kèm theo mức phí 8 rupee/tấn. Động thái này nhằm quảng bá thương hiệu gạo Ấn Độ và kiểm soát chặt chẽ khối lượng xuất khẩu. Trước đó, phí đăng ký gạo basmati cũng đã được nâng từ 30 rupee/tấn lên 70 rupee/tấn. Chính phủ Ấn Độ kỳ vọng biện pháp mới sẽ giúp đảm bảo an ninh lương thực trong nước, đồng thời hạn chế tình trạng gian lận thương mại.
Bức tranh thị trường gạo toàn cầu hiện cho thấy sự phân hóa rõ nét. Việt Nam và Ấn Độ giữ được mức giá ổn định, trong khi Thái Lan liên tục giảm giá, đối diện với sức ép cạnh tranh ngày càng lớn. Việc Philippines siết nhập khẩu và Ấn Độ tăng cường kiểm soát xuất khẩu có thể tạo thêm khó khăn, nhưng đồng thời mở ra cơ hội cho gạo Việt khẳng định ưu thế về chất lượng và nguồn cung ổn định.
Nhiều chuyên gia nhận định, trong ngắn hạn giá gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long sẽ tiếp tục chững lại khi thị trường quốc tế chưa có tín hiệu bứt phá. Tuy vậy, về dài hạn, nếu diện tích lúa Thu Đông bị thu hẹp do biến đổi khí hậu hoặc dịch bệnh, nguồn cung có thể giảm, từ đó tạo lực đẩy giúp giá gạo phục hồi. Việt Nam cần tận dụng lợi thế từ các hiệp định thương mại tự do và xu hướng tiêu dùng xanh để mở rộng thị trường, gia tăng giá trị xuất khẩu, đồng thời nâng cao vị thế trên bản đồ gạo thế giới.