Thị trường quốc tế và trong nước bước sang ngày 11/9/2025 với nhiều tín hiệu biến động. Giá vàng, USD, cà phê, tiêu, cao su và ca cao cùng thay đổi theo những chiều hướng khác nhau, phản ánh sự phức tạp trong bối cảnh kinh tế toàn cầu.
Giá vàng thế giới lúc 4h sáng nay theo giờ Việt Nam đạt 3.647,63 USD/ounce, tăng nhẹ 0,08% tương đương 2,74 USD/ounce so với phiên liền trước. Quy đổi theo tỷ giá Vietcombank, vàng thế giới tương đương 116,6 triệu đồng/lượng, vẫn thấp hơn giá vàng trong nước khoảng 18,7 triệu đồng/lượng.
Trong nước, vàng miếng SJC đồng loạt giảm mạnh 500.000 đồng/lượng. Các doanh nghiệp lớn như DOJI, SJC, Mi Hồng, Bảo Tín Minh Châu cùng niêm yết quanh ngưỡng 133,3 – 135,3 triệu đồng/lượng. Vàng nhẫn tròn 9999 tại DOJI và Bảo Tín Minh Châu cũng lùi về vùng 128 – 131 triệu đồng/lượng.
Tỷ giá USD được Ngân hàng Nhà nước công bố sáng 11/9 ở mức 25.221 VND/USD, giảm 15 đồng so với hôm qua. Biên độ cho phép ±5% đưa tỷ giá trần lên 26.482 VND/USD và tỷ giá sàn 23.960 VND/USD. Các ngân hàng thương mại như Vietcombank, BIDV đồng loạt điều chỉnh giảm, niêm yết 26.192 – 26.482 VND/USD, giảm từ 15 – 38 đồng so với trước đó.
Thị trường nông sản ghi nhận nhiều biến động. Hồ tiêu tại Tây Nguyên và Đông Nam Bộ giữ giá 150.000 – 153.000 đồng/kg, riêng Bình Phước giảm nhẹ 1.000 đồng/kg. Trong khi đó, trên thị trường thế giới, hồ tiêu Brazil giảm mạnh 1,54% xuống 6.500 USD/tấn, trong khi giá tiêu Ấn Độ, Indonesia, Malaysia giữ ổn định.
Cà phê nội địa giảm mạnh sau phiên tăng, lùi 1.000 đồng/kg, dao động 113.500 – 114.600 đồng/kg tại các tỉnh Tây Nguyên. Cụ thể, Đắk Nông và Đắk Lắk giao dịch cao nhất 114.600 – 114.500 đồng/kg, Gia Lai đạt 114.300 đồng/kg, Lâm Đồng thấp nhất 113.500 đồng/kg. Ngược lại, giá cà phê thế giới biến động trái chiều: robusta London giảm 1,27% còn 4.587 USD/tấn ở kỳ hạn tháng 9 nhưng kỳ hạn tháng 11 tăng 1,26% lên 4.426 USD/tấn; arabica New York giảm 1,21% còn 393 US cent/pound, trong khi kỳ hạn tháng 12 tăng nhẹ 0,37% lên 383,2 US cent/pound.
Thị trường cao su mở cửa với diễn biến phân hóa. Tại Singapore, hợp đồng tháng 10 và 11 cùng tăng nhẹ lên 174,4 – 175,1 USD/tấn. Ngược lại, tại Sàn Thượng Hải, cao su tháng 9 và 10 đồng loạt giảm, xuống 13.985 – 13.995 nhân dân tệ/tấn. Trên sàn TOCOM Nhật Bản, RSS3 kỳ hạn tháng 9 tăng 0,72% đạt 322,9 Yen/kg, nhưng kỳ hạn tháng 10 nhích giảm về 321,4 Yen/kg.
Ca cao ghi nhận đà đi lên ở hầu hết các sàn. Tại London, giá ca cao tháng 9 đạt 5.096 GBP/tấn, tháng 12 đạt 5.164 GBP/tấn, cùng tăng hơn 1%. Trên sàn New York, tháng 9 giảm 2,82% còn 7.420 USD/tấn, nhưng tháng 12 lại bật tăng 3,12% lên 7.461 USD/tấn.
Nhìn chung, thị trường ngày 11/9 tiếp tục cho thấy sự phân hóa mạnh giữa các nhóm hàng hóa. Vàng và cà phê nội địa giảm, ca cao bật tăng, trong khi hồ tiêu đi ngang, phản ánh những áp lực cung – cầu khác biệt. Giới chuyên gia dự báo giai đoạn cuối năm, sự kết hợp giữa yếu tố thời tiết, địa chính trị và dòng tiền đầu cơ sẽ còn khiến thị trường biến động khó lường.