Mỗi loại sơn đều sở hữu những ưu điểm và đặc trưng riêng, đáp ứng nhu cầu và sở thích phong phú của khách hàng. Hãy cùng khám phá chi tiết từng loại sơn để có lựa chọn sáng suốt nhất nhé!
Dulux hiện là một trong những thương hiệu sơn được ưa chuộng nhất tại Việt Nam. Được sản xuất bởi tập đoàn AkzoNobel của Hà Lan, Dulux đã có mặt ở hơn 80 quốc gia trên toàn cầu. Thương hiệu này luôn đi đầu trong việc tạo ra các xu hướng mới và nhận được sự tin tưởng từ nhiều khách hàng.
TÊN SẢN PHẨM |
QUY CÁCH |
ĐƠN GIÁ (ĐVT) |
Sơn Dulux ngoài trời |
||
Dulux Weathershield Powerflexx Bóng, GJ8B |
Lon 1L, 5L |
437,000 – 1,979,000 |
Dulux Weathershield Bóng |
Lon 1L, 5L |
385,000 – 1,752,000 |
Dulux Inspire Ngoại Thất Bóng |
Thùng 5L, 18L |
1,064,000 – 3,648,000 |
Sơn Dulux trong nhà |
||
Sơn Dulux Powerflexx 5in1 Bóng, |
Lon 1L, 5L |
371,000 – 1,774,500 |
Sơn Dulux 5in1 Bóng |
Lon 1L, 5L |
337,000 – 1,465,500 |
Sơn Dulux Ambiance 5in1 Mờ |
Lon 1L, 5L |
385,000 – 1,410,000 |
Sơn Dulux Chống bám bẩn |
Lon 5L |
998,500 |
Sơn Dulux Lau chùi hiệu quả Bóng |
Thùng 5, 18L |
805,500 – 2,688,000 |
Sơn Dulux Inspire trong nhà |
thùng 5L, 18L |
593,000 – 2,010,000 |
Sơn lót Dulux trong nhà & ngoài trời |
||
Sơn lót Dulux Weathershield Power Sealer, |
Thùng 5L, 18L |
1,090,000 – 3,492,000 |
Sơn lót Dulux Weathershield chống kiềm |
Thùng 5L, 18L |
917,000 – 3,174,000 |
Sơn lót nội thất Dulux Supersealer |
Thùng 5L, 18L |
727,000 – 2,495,000 |
Sơn Dulux trong nhà |
Thùng 5L, 18L |
611,000 – 2,268,000 |
Sơn chống thấm Dulux |
||
Sơn chống thấm Dulux Aquatech Flexx |
Thùng 6KG, 20KG |
1,039,500 – 3,287,500 |
Sơn chống thấm Dulux Weathershield |
Thùng 6KG, 20KG |
967,500 – 3,054,000 |
Sơn bột bả Dulux |
||
Bột bả Dulux ngoài trời |
Bao 40KG |
552,000 |
Bột bả tường Dulux trong nhà |
Bao 40KG |
382,000 |
TOA - thương hiệu sơn phủ uy tín đến từ Thái Lan, với hơn 50 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất sơn, luôn mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, an toàn cho sức khỏe và thân thiện với môi trường.
Dù vậy, với những ưu điểm vượt trội cùng giá thành hợp lý, TOA vẫn là lựa chọn hàng đầu cho nhiều gia đình Việt Nam trong việc bảo vệ và tô điểm cho tổ ấm của mình.
TÊN SẢN PHẨM |
QUY CÁCH |
ĐƠN GIÁ (ĐVT) |
SƠN NGOẠI THẤT |
||
TOA 7IN1 |
Lon/3.785 Lít |
839,577 |
Lon/875 ML |
291,866 |
|
TOA SUPERSHIELD |
Lon/3.785 Lít |
793,841 |
Lon/875 ML |
281,827 |
|
TOA NANOSHIELD (Bóng/Bóng Mờ) |
Lon/5 Lít |
1.023,239 |
Lon/875 ML |
270,672 |
|
TOA 4 SEASONS SATIN GLO |
Th/18 Lít |
1,911,177 |
Lon/5 Lít |
618,708 |
|
Lon/875 ML |
222,705 |
|
TOA 4 SEASONS SMOOTH MATT EXT |
Th/18 Lít |
1,277,850 |
Lon/5 Lít |
461,422 |
|
TOA SUPERTECH PRO EXT |
Th/18 Lít |
1.088,333 |
Lon/5 Lít |
411,225 |
|
Lon/3.35 Lít |
318,638 |
|
SƠN NỘI THẤT TOA |
||
TOA SUPERSHIELD DURACLEAN |
Lon/3.785 Lít |
614,246 |
Lon/875 ML |
249,477 |
|
TOA NANOCLEAN (Bóng Mờ) |
Lon/5 Lít |
717,987 |
Lon/875 ML |
230,514 |
|
TOA NANOCLEAN (Siêu Bóng) |
Lon/5 Lít |
767,069 |
Lon/875 ML |
240,553 |
|
TOA LAU CHÙI THOẢI MÁI |
Th/18 Lít |
1,791,819 |
Lon/5 Lít |
576,319 |
|
Lon/875 ML |
202,626 |
|
TOA LAU CHÙI THOẢI MÁI Siêu Bóng |
Th/18 Lít |
1,920,891 |
Lon/5 Lít |
776,714 |
|
Lon/875 ML |
253,821 |
|
TOA 4 SEASONS INT |
Th/18 Lít |
1.121,403 |
Lon/5 Lít |
382,222 |
|
TOA SUPERTECH PRO INT |
Th/18 Lít |
925,075 |
Lon/5 Lít |
321,985 |
|
Lon/3.35 Lít |
266,210 |
|
TOA NITTO VÀ NITTO EXTRA |
Th/18 Lít |
556,121 |
Lon/3.5 Lít |
254,857 |
|
SƠN LÓT |
||
TOA SUPERSHIELD SUPER SEALER |
Lon/5 Lít |
581,896 |
TOA NANOSHIELD PRIMER |
Th/18 Lít |
1,682,500 |
Lon/5 Lít |
648,431 |
|
TOA NANOCLEAN SEALER |
Th/18 Lít |
1,221,798 |
Lon/5 Lít |
430,070 |
|
TOA 4 SEASONS ALKALI SEALER |
Th/18 Lít |
1,565,971 |
Lon/5 Lít |
448,036 |
|
TOA 4 SEASONS SUPER CONTACT SEALER |
Lon/5 Lít |
685,243 |
TOA SUPERTECH PRO ALKALI SEALER |
Th/18 Lít |
1.020,051 |
Lon/3.35 Lít |
271,787 |
|
CHỐNG THẤM |
||
TOA chống thấm đa năng |
Th/18 Kg |
1,756,123 |
Lon/4 Kg |
454,729 |
|
Lon/1 Kg |
199,280 |
|
TOA Weatherkote |
Th/18 Kg |
986,428 |
Lon/4 Kg |
386,289 |
|
Lon/1 Kg |
99,161 |
|
BỘT TRÉT TOA |
||
PRO PUTTY |
Th/25 Kg |
319,130 |
WALL MASTIC |
Bao/40 Kg |
287,120 |
WALL MASTIC |
Bao/40 Kg |
240,560 |
HOMECOTE |
Bao/40 Kg |
226,130 |
Jotun, thương hiệu sơn nổi tiếng đến từ Na Uy, với hơn 100 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất sơn, luôn mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, an toàn cho sức khỏe và thân thiện với môi trường.
TÊN SẢN PHẨM |
QUY CÁCH |
ĐƠN GIÁ (ĐVT) |
Sơn Jotun Majestic hiệu ứng ánh kim cương |
Lon/1 lit |
1.452.000 |
Sơn Jotun Majestic hiệu ứng ánh vàng |
Lon/1 lit |
726.000 |
Sơn Jotun Majestic hiệu ứng ánh ngọc trai |
Lon/1 lit |
726.000 |
Sơn Jotun Majestic Đẹp và chăm sóc hoàn hảo |
Lon/1 lit |
320.000 |
Lon/5 lit |
1.520.000 |
|
Sơn Jotun Majestic Đẹp hoàn hảo (Bóng) |
Lon/1 lit |
295.000 |
Lon/5 lit |
1.280.000 |
|
Lon/17 lit |
3.520.000 |
|
Sơn Jotun Majestic Đẹp hoàn hảo (mờ) |
Lon/1 lit |
285.000 |
Lon/5 lit |
1.280.000 |
|
Sơn Jotun Jotashield Bền màu tối ưu |
Lon/1 lit |
437.000 |
Lon/5 lit |
2.132.000 |
|
Sơn Jotun Jotashield Che phủ vết nứt |
Lon/1 lit |
437.000 |
Lon/5 lit |
2.132.000 |
|
Sơn Jotun Jotashield Chống phai màu |
Lon/1 lit |
385.000 |
Lon/5 lit |
1.862.000 |
|
Lon/17 lit |
6.188.000 |
Nippon Paint - thương hiệu sơn hàng đầu đến từ Nhật Bản, với hơn 130 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất sơn, luôn mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, an toàn cho sức khỏe và thân thiện với môi trường.
TÊN SẢN PHẨM |
QUY CÁCH |
ĐƠN GIÁ (ĐVT) |
Bột trét Nippon Skimcoat nội thất |
Bao/40kg |
230.000 |
Bột trét Nippon Weathergard Skimcoat ngoại thất |
Bao/40kg |
290.000 |
Sơn lót Nippon ngoại thất Weathergard sealer |
Thùng/18Lit |
1.650.000 |
Lon/5lit |
510.000 |
|
Sơn lót Nippon ngoài trời Super matex sealer |
Thùng/18Lit |
980.000 |
Lon/5lit |
330.000 |
|
Sơn lót Nippon nội thất Odour Less Sealer |
Thùng/18Lit |
1.370.000 |
Lon/5lit |
385.000 |
|
Sơn lót Nippon nội thất matex sealer |
Thùng/18Lit |
710.000 |
Lon/5lit |
235.000 |
|
Sơn Nippon Weathergard Siêu Bóng Ngoài Trời |
Thùng/18Lit |
3.400.000 |
Lon/5lit |
950.000 |
|
Lon/1lit |
200.000 |
|
Sơn Nippon Weathergard Bóng |
Thùng/18Lit |
2.800.000 |
Lon/5lit |
825.000 |
|
Lon/1lit |
170.000 |
Mykolor, thương hiệu sơn lâu đời đến từ tập đoàn 4 Orange Co..Ltd, luôn mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, an toàn cho sức khỏe và thân thiện với môi trường.
TÊN SẢN PHẨM |
QUY CÁCH |
ĐƠN GIÁ |
SƠN LÓT KHÁNG KIỀM MYKOLOR GRAND |
||
MYKOLOR GRAND ALKALI FILTER FOR INT |
Thùng 18L |
3.082.000 |
Lon 5L |
824.000 |
|
MYKOLOR GRAND AKALI FILTER FOR EXT |
Thùng 18L |
1.240.100 |
Lon 5L |
4.306.100 |
|
MYKOLOR GRAND NANO PREMIUM for ext |
Thùng 18L |
4.492.100 |
Lon 5L |
1.273.100 |
|
SƠN NƯỚC MYKOLOR GRAND NGOẠI THẤT |
||
MYKOLOR GRAND JADE FEEL
|
Thùng 18L |
4.861.000 |
Lon 5L |
1.415.100 |
|
Lon 1L |
325.000 |
|
MYKOLOR GRAND RUBY FEEL |
Thùng 18L |
6.312.100 |
Lon 5L |
1.720.100 |
|
Lon 1L |
373.000 |
|
DIAMOND FEEL (BÓNG SIÊU HẠNG CAO CẤP)
|
Lon 5L |
2.416.100 |
Lon 1L |
553.000 |
|
SƠN CHỐNG THẤM MYKOLOR |
||
MYKOLOR WATER PROOFER |
Thùng 18L |
3.840.100 |
Lon 5L |
1.060.100 |
|
MYKOLOR WATER PROOFER G200 |
Thùng 18L |
912.000 |
Lon 5L |
4.587.100 |
|
BỘT TRÉT TƯỜNG MYKOLOR GRAND (bột bả) |
||
MYKOLOR GRAND CRYSTAL FEEL FOR INT |
Bao 40kg |
359.000 |
MYKOLOR GRAND MARBLE FEEL FOR INT & EXT |
Bao 40kg |
504.000 |
MYKOLOR GRAND MARBLE FEEL FOR EXT |
Bao 40kg |
561.000 |
SƠN NƯỚC MYKOLOR GRAND NỘI THẤT |
||
Mykolor Grand QUARTZ FEEL
|
Thùng 18L |
2.114.100 |
Lon 5L |
724.000 |
|
Lon 1L |
161.000 |
|
MYKOLOR GRAND OPAL FEEL |
Thùng 18L |
3.008.100 |
Lon 5L |
894.000 |
|
Lon 1L |
207.000 |
|
MYKOLOR GARNET FEEL |
Thùng 18L |
3.708.100 |
Lon 5L |
1.062.100 |
|
Lon 1L |
231.000 |
|
MYKOLOR GRAND PEARL FEEL
|
Thùng 18L |
4.436.100 |
Lon 5L |
1.120.100 |
|
Lon 1L |
291.000 |
|
MYKOLOR GRAND SAPPHIRE FEEL |
Lon 5L |
1.575.100 |
Lon 1L |
341.000 |
|
MYKOLOR CEILING COAT FOR INT |
Thùng 18L |
1.892.100 |
Lon 5L |
601.000 |
|
MYKOLOR CEILING COAT FOR INT |
Thùng 18L |
2.831.100 |
Lon 5L |
786.000 |
Spec, thương hiệu sơn thuộc tập đoàn 4 Oranges, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại cùng đội ngũ chuyên gia dày dặn kinh nghiệm, mang đến cho khách hàng những sản phẩm sơn chất lượng cao, đáp ứng hoàn hảo nhu cầu sử dụng tại Việt Nam.
TÊN SẢN PHẨM |
QUY CÁCH |
ĐƠN GIÁ (ĐVT) |
Bột trét nội thất Spec Filler Int |
Bao/40 Kg |
221,000 |
Bột trét nội ngoại thất Spec Filler Int & Ext |
Bao/40 Kg |
252,000 |
Sơn lót ngoài trời Spec Alkali Lock |
Lon/4.375 Lít |
562,475 |
Thùng/18 Lít |
1,977,800 |
|
Sơn lót đa năng Spec Nano Primer |
Lon/4.375 Lít |
598,125 |
Thùng/18 Lít |
2,101,600 |
|
Sơn lót trong nhà Spec Alkali Primer For Int |
Lon/4.375 Lít |
373,925 |
Thùng/18 Lít |
1,392,700 |
|
Sơn lót kháng kiềm, kháng muối Hello primer plus for exterior |
Lon/4.375 Lít |
581,800 |
Thùng/18 Lít |
2,047,200 |
|
Sơn lót chống thấm ngược Spec Damp Sealer |
Lon/4.375 Lít |
716,650 |
Sơn nội thất Spec Fast Int |
Lon/4.375 Lít |
267,550 |
Thùng/18 Lít |
915,200 |
|
Sơn nội thất Spec Int |
Lon/3.8 Lít |
277,100 |
Thùng/18 Lít |
1,076,900 |
|
Sơn nội thất lau chùi Spec Easy Wash |
Lon/4.375 Lít |
437,525 |
Thùng/18 Lít |
1,460,600 |
|
Sơn nội thất cao cấp bề mặt bóng Spec Hello satin for int |
Lon/4 Lít |
530,200 |
Thùng/18 Lít |
2,064,600 |
|
Sơn nội thất cao cấp không mùi Spec Hello odorlesskot |
Lon/4 Lít |
756,525 |
Sơn ngoại thất Spec Fast Exterior, bề mặt láng mờ |
Lon/4.375 Lít |
380,876 – 419,100 |
Thùng/18 Lít |
1,325,600 – 1,456,400 |
|
Sơn ngoại thất Spec All Exterior, bề mặt bóng mờ |
Lon/875 ml |
125,670 – 134,750 |
Lon/4.375 Lít |
646,625 – 690,800 |
|
Thùng/18 Lít |
2,050,600 – 2,202,200 |
|
Sơn ngoại thất Spec Satin Kote, bề mặt bóng sáng |
Lon/4.375 Lít |
800,650 – 850,850 |
Thùng/18 Lít |
2,888,600 – 3,045,900 |
|
Sơn ngoại thất cao cấp Spec Hi- Antistain chống bám bẩn |
Lon/4.375 Lít |
1,051,875 |
Hợp chất chống thấm pha xi măng Spec Super Fixx |
Lon/4.375 Lít |
541,760 |
Thùng/18 Lít |
2,029,600 |
|
Sơn lăn trần Màu Trắng Spec superior ceiling coat |
Lon/4.375 Lít |
358,060 |
Thùng/18 Lít |
1,286,000 |
Maxilite, thương hiệu sơn thuộc Dulux Akzonobel, được hơn 96% nhà đầu tư tin dùng bởi sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng và giá thành hợp lý.
TÊN SẢN PHẨM |
QUY CÁCH |
ĐƠN GIÁ (ĐVT) |
Sơn Maxilite Nội Thất |
||
Sơn Maxilite Smooth |
5L |
194.500 |
18L |
666.500 |
|
Sơn Maxilite Hi Cover |
5L |
273.000 |
18L |
938.500 |
|
Sơn Maxilite Total |
5L |
487.000 |
18L |
1.652.000 |
|
Sơn Maxilite Ngoại Thất |
||
Sơn Maxilite Ngoài trời |
5L |
651.500 |
18L |
2.138.000 |
|
Giá Sơn Lót Maxilite Chống Kiềm |
||
Sơn Lót Maxilite Trong Nhà |
5L |
358.000 |
18L |
1.204.000 |
|
Sơn Lót Maxilite Ngoài Trời |
5L |
588.000 |
18L |
1.936.000 |
Alex, thương hiệu sơn uy tín đến từ Công ty TNHH Sơn Alex Việt Nam, mang đến cho khách hàng đa dạng các dòng sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu sơn nhà, từ sơn lót, bột bả, sơn nội thất đến sơn ngoại thất, sơn chuyên dụng.
TÊN SẢN PHẨM |
QUY CÁCH |
ĐƠN GIÁ (ĐVT) |
SƠN PHỦ NGOÀI TRỜI |
||
ALEX PRO |
5 LIT/LON |
1.039.000 |
1 LIT/LON |
230.000 |
|
SUPER ALEX |
5 LIT/LON |
962.000 |
1 LIT/LON |
208.000 |
|
ALEX 5 IN 1 |
20 KG/THÙNG |
1.331.000 |
5 LIT/LON |
469.000 |
|
SƠN PHỦ TRONG NHÀ |
||
ALEX SATIN |
18 LÍT/THÙNG |
2.810.000 |
5 LÍT/LON |
840.000 |
|
ALEX FRIENDLY |
18 LÍT/THÙNG |
2.378.000 |
5 LÍT/LON |
671.000 |
|
ALEX WONDERFUL |
18 LÍT/THÙNG |
1.141.000 |
5 LÍT/LON |
363.000 |
|
ALEX 3 IN 1 |
18 LÍT/THÙNG |
721.000 |
5 LÍT/LON |
286.000 |
|
SƠN LÓT CHUYÊN DỤNG |
||
ALEX PREVENT |
20 KG/THÙNG |
2.035.000 |
5 LÍT/LON |
637.000 |
|
ALEX SEALER 8000 |
18 LÍT/THÙNG |
2.013.000 |
5 LÍT/LON |
620.000 |
|
ALEX SEALER 6000 |
18 LÍT/THÙNG |
1.815.000 |
5 LÍT/LON |
566.000 |
|
ALEX CHỐNG KIỀM |
18 LÍT/THÙNG |
1.419.000 |
5 LÍT/LON |
463.000 |
|
ALEX SIÊU TRẮNG |
18 LÍT/THÙNG |
1.115.000 |
5 LÍT/LON |
352.000 |
|
BỘT BẢ MATIT |
||
ALEX |
40 KG/BAO |
340.000 |
Infor, thương hiệu sơn cao cấp đến từ Công ty Cổ phần Infor Việt Nam, ra đời vào năm 2005, với hơn 17 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất sơn, Infor đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường sơn Việt Nam.
TÊN SẢN PHẨM |
QUY CÁCH |
ĐƠN GIÁ |
Bột trét nội thất & ngoại thất cao cấp |
40kg |
585,000 |
Infor lót chống kiềm nội thất |
21.2kg |
3,870,000 |
Infor lót chống kiềm ngoại thất |
5.6kg |
1,050,000 |
Infor chống thấm màu |
19.6kg |
4,180,000 |
4.9kg |
1,290,000 |
|
Sơn ngoại thất Infor E500 |
23.2kg |
2,480,000 |
5.8kg |
710,00 |
|
Sơn ngoại thất Infor E8000 |
19.6kg |
5,250,000 |
4.9kg |
1,490,000 |
|
0.98kg |
330,000 |
|
Sơn nội thất Infor E2000 Plus |
23kg |
895,000 |
5.75kg |
350,000 |
|
Sơn nội thất Infor E3000 |
23kg |
1,950,000 |
5.75kg |
580,000 |
|
Sơn nội thất Infor Green A68 |
20.8kg |
3,350,000 |
5.2kg |
990,000 |
|
Sơn nội thất Infor E5000 |
19.6kg |
4,250,000 |
4.9kg |
1,290,000 |
|
Sơn nội thất Infor E7000 |
19.6kg |
4,650,000 |
4.9kg |
1,310,000 |
Seamax có thể được xem là một tân binh của thị trường sơn nội ngoại thất ở Việt Nam. Sơn Seamax thuộc sở hữu của CNC Décor. Công ty đặt đại bản doanh tại 21/12/12, Võ Thị Thừa, An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM, thuận lợi cho việc giao thương với các tỉnh lân cận và thậm chí là vận chuyển sản phẩm đến mọi miền trên đất nước.
Dù mới có mặt trên thị trường chưa lâu nhưng bằng cách đầu tư những công nghệ tiên tiến, nghiên cứu áp dụng nhiều tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất nên Seamax đã tung ra thị trường rất nhiều sản phẩm sơn phục vụ cho các phân khúc và nhu cầu khác nhau của người tiêu dùng như: SEAMAX Sơn siêu mịn nội thất cao cấp (SUPER SMOOTH) BASE: P, SEAMAX Sơn bóng mờ ngoại thất (SATIN GLOSS) BASE: P,T,D &A, SEAMAX Sơn bóng mờ ngoại thất (SATIN GLOSS) BASE: P,T,D &A….
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
Quy cách |
Đơn giá bán lẻ |
Định mức |
SE |
Bột bả đa năng nội ngoại thất cao cấp SEAMAX |
Bao |
260,000 |
(80 - 90 m2)/bao/lớp |
S |
SEAMAX Sơn mịn nội thất cao cấp (SMOOTH PAINT) BASE: P |
18L/ thùng |
977,000 |
(10 -12m2)/ lít/ lớp |
5L/ lon |
290,000 |
|||
S1 |
SEAMAX Sơn siêu mịn nội thất cao cấp (SUPER SMOOTH) BASE: P |
18L/ thùng |
1,450,000 |
(10 -12m2)/ lít/ lớp |
5L/lon |
365,000 |
|||
S2 |
SEAMAX Sơn mịn ngoại thất cao cấp (MATTE PAINT) BASE: P,T,D |
18L/ thùng |
1,930,000 |
(10 -12m2)/ lít/ lớp |
5L/ lon |
580,000 |
|||
1L /lon |
150,000 |
|||
S3 |
SEAMAX Siêu trắng trần (SUPER WHITE) |
18L/ thùng |
2,142,000 |
(10 -12m2)/ lít/ lớp |
5L/ lon |
672,000 |
|||
S3IN1 |
SEAMAX Sơn lau chùi nội thất BASE: P&T |
18L /thùng |
1,950,000 |
(10 -12m2)/ lít/ lớp |
5L/ lon |
730,000 |
|||
S4 |
SEAMAX Sơn bóng mờ nội thất (ULTRA MATT) BASE: P&T |
18L/ thùng |
3,250,000 |
(12-14m2)/ lít/ lớp |
5L/ lon |
962,000 |
|||
1L/ lon |
240,000 |
|||
S5 |
SEAMAX Sơn bóng mờ ngoại thất (SATIN GLOSS) BASE: P,T,D &A |
18L/ thùng |
3,890,000 |
(12-14m2)/ lít/ lớp |
5L/ lon |
982,000 |
|||
1L/ lon |
260,000 |
|||
S5IN1 |
SEAMAX Sơn bóng ngọc trai nội thất (HIGH GLOSSY) BASE: P&T |
18L/ thùng |
3,320,000 |
(12-14m2)/ lít/ lớp |
5L/ lon |
960,000 |
|||
1L/ lon |
255,000 |
|||
S8IN1 |
SEAMAX Sơn bóng ngọc trai ngoại thất BASE: P,T,D&A |
18L/ thùng |
3,990,000 |
(12-14m2)/ lít/ lớp |
5L/lon |
1,230,000 |
|||
1L/lon |
290,000 |
|||
S9 |
SEAMAX Siêu bóng nano nội thất nano (SUPER GLOSS NANNO) BASE: P&T |
18L/ thùng |
4,350,000 |
(12-14m2)/ lít/ lớp |
5L/ lon |
1,370,000 |
|||
S10 |
SEAMAX Siêu bóng nano ngoại thất (ULTRA GLOSS NANO) BASE: P,T,D,A |
18L/ thùng |
5,370,000 |
(12-14m2)/ lít/ lớp |
5L/ lon |
1,518,000 |
|||
1L/ lon |
370,000 |
|||
S11 |
SEAMAX Sơn chống thấm màu - PUD BASE: P,T,D |
18L/ thùng |
3,650,000 |
(12-14m2)/ lít/ lớp |
5L/ lon |
1,130,000 |
|||
S11-A |
SEAMAX Sơn chống thấm pha cement CT-11A |
18L/ thùng |
2,450,000 |
(12-14m2)/ lít/ lớp |
5L/ lon |
950,000 |
|||
S16 |
SEAMAX Sơn nhũ vàng nano (NANO GOLD) |
1L/ lon |
492,000 |
(12-14m2)/ lít/ lớp |
S17 |
SEAMAX Sơn chống nóng cho mái tôn |
18L/ thùng |
4,600,000 |
(12-14m2)/ lít/ lớp |
5L/ lon |
1,450,000 |
|||
S18 |
SEAMAX Sơn chống thấm tường hiệu ứng lá sen |
18L/ thùng |
3,750,000 |
(10-12m2)/ lít/ lớp |
5L/ lon |
1,230,000 |
|||
S19 |
SEAMAX Chống thấm Pu hệ nước |
18L/ thùng |
3,750,000 |
(10-12m2)/ lít/ lớp |
5L/lon |
1,230,000 |
|||
S6 |
SEAMAX Sơn lót kháng kiềm nội thất (PRIMER IN) |
18L/ thùng |
2,089,000 |
(12-14m2)/ lít/ lớp |
5L/ lon |
683,500 |
|||
S7 |
SEAMAX Sơn lót kháng kiềm ngoại thất (PRIMER ALKALINE) |
18L/ thùng |
2,130,000 |
(12-14m2)/ lít/ lớp |
5L/ lon |
705,000 |
|||
S8 |
SEAMAX Sơn lót kháng kiềm vùng biển, ngập mặn (SALTWATER ALKALINR) |
18L/ thùng |
3,900,000 |
(10-12m2)/ lít/ lớp |
5L/ lon |
985,000 |