Nhà văn Chu Lai sinh ra trong một gia đình có truyền thống nghệ thuật, là con trai của nhà viết kịch nổi tiếng Học Phi, người được trao Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật năm 1996. Năm 1963, sau khi hoàn thành chương trình phổ thông, Chu Lai nhập ngũ và trở thành học viên Trường Nghệ thuật Quân đội. Ông sau đó gia nhập Đoàn kịch nói Tổng cục Chính trị.
Năm 1965, mang trong mình tinh thần yêu nước và dòng máu nghệ sĩ, Chu Lai xin ra chiến trường. Ban đầu, ông được cử học tại Đại học Quân y, nhưng không lâu sau, năm 1967, ông tiếp tục xin chuyển sang chiến đấu tại chiến trường miền Đông Nam Bộ. Tại đây, ông trở thành chiến sĩ đặc công, hoạt động ở vùng ven Sài Gòn, và sau này đảm nhận vai trò đại đội trưởng đặc công địa phương. Những năm tháng khói lửa chiến tranh đã trở thành nguồn cảm hứng mãnh liệt cho sự nghiệp văn chương của ông sau này.
Sau Hiệp định Paris năm 1973, Chu Lai chuyển về làm trợ lý tuyên huấn tại Quân khu 7. Cuối năm 1974, ông tham gia trại sáng tác văn học của Tổng cục Chính trị và trở thành học viên khóa 1 Trường Viết văn Nguyễn Du. Sau khi tốt nghiệp, ông công tác tại Tạp chí Văn nghệ Quân đội, đảm nhiệm vai trò biên tập viên đồng thời bắt đầu sáng tác.
Tác phẩm đầu tay của Chu Lai, tiểu thuyết Nắng đồng bằng (1978), ra mắt khi ông 28 tuổi, đã đánh dấu sự xuất hiện của một giọng văn gai góc, trần trụi nhưng đầy chất thơ. Tác phẩm này nhanh chóng nhận được sự chú ý và đặt nền móng cho tên tuổi của ông trong văn học Việt Nam.
Trong hơn 40 năm cầm bút, Chu Lai tập trung khai thác đề tài chiến tranh cách mạng và số phận người lính, với những tác phẩm tiêu biểu như:
Ngoài tiểu thuyết, Chu Lai còn sáng tác truyện ngắn, kịch bản sân khấu, kịch bản phim, và thậm chí tham gia đóng phim. Ông được biết đến với phong cách văn chương kết hợp giữa hiện thực trần trụi và chất lãng mạn, luôn đi sâu vào nội tâm nhân vật và số phận con người trong bối cảnh chiến tranh.
Chu Lai từng chia sẻ: “Chiến tranh chưa bao giờ thôi ám ảnh tôi.” Với ông, chiến tranh không chỉ là sự khốc liệt của bom đạn mà còn là nơi bộc lộ những giá trị nhân văn sâu sắc. Ông nhấn mạnh rằng văn học chiến tranh cần sự lãng mạn để tránh sự trần trụi khô khan, giúp người đọc cảm nhận được sự hồi sinh của trái tim con người giữa đau thương và mất mát.
Ông cũng cho rằng nghề văn là “nghề khổ hơn mọi nghề,” đòi hỏi sự tận tâm, cô độc và trải nghiệm sâu sắc. Chu Lai luôn trung thành với đề tài chiến tranh và người lính, coi đó là “vùng đất” thiêng liêng để ông gieo hạt và cày cuốc suốt đời.
Chu Lai đã nhận được nhiều giải thưởng danh giá, khẳng định vị trí của ông trong nền văn học Việt Nam:
Nhiều tác phẩm của ông đã được chuyển thể thành phim và kịch, như Phố (phim Người Hà Nội), Ăn mày dĩ vãng (phim Người đi tìm dĩ vãng), và đặc biệt Mưa đỏ, bộ phim điện ảnh đạt doanh thu gần 250 tỷ đồng chỉ sau 7 ngày công chiếu vào năm 2025.
Chu Lai là một trong những nhà văn quân đội tiêu biểu của văn học Việt Nam sau năm 1975. Ông đã góp phần định hình dòng văn học chiến tranh cách mạng với những tác phẩm vừa dữ dội, vừa nhân văn, khắc họa sâu sắc số phận người lính trong và sau chiến tranh. Những câu chuyện của ông không chỉ tái hiện lịch sử mà còn truyền tải những bài học về lòng yêu nước, sự hy sinh và giá trị của hòa bình.
Phong cách viết của Chu Lai được đánh giá là “đậm chất sử thi và ngôn ngữ điện ảnh,” dễ dàng chạm đến trái tim người đọc và thuận lợi cho việc chuyển thể. Nhà phê bình Bùi Việt Thắng từng ví ông như một “đầu bếp khéo tay,” biến chất liệu chiến tranh thành những “món ăn” văn chương đa dạng và hấp dẫn.
Chu Lai được mô tả là một người có tính cách ngang tàng, phóng khoáng, nhưng cũng “nghiện cô đơn” để tự do với con chữ. Ông từng chia sẻ về nỗi sợ “đập mặt vào hư vô,” khi trang viết trở nên trống rỗng, nhưng chính sự kiên định và đam mê đã giúp ông duy trì sức sáng tạo bền bỉ qua hàng thập kỷ.
Hiện nay, ở tuổi gần 80, Chu Lai vẫn sống tại Hà Nội và tiếp tục sáng tác, với những trăn trở về việc trả “món nợ” ký ức chiến tranh và truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ.
Nhà văn Chu Lai không chỉ là một người lính, một nghệ sĩ, mà còn là một “người kể chuyện chiến tranh” xuất sắc của văn học Việt Nam. Với những tác phẩm đậm chất hiện thực và lãng mạn, ông đã để lại di sản văn học quý giá, góp phần lưu giữ ký ức hào hùng của dân tộc và khắc họa chân thực số phận con người trong thời chiến.