
Phiên sáng 4/12 chứng kiến giá hồ tiêu trong nước tiếp tục lùi sâu sau cú giảm mạnh trước đó. Mặc dù mức giảm không quá lớn, chỉ từ 500 – 1.000 đồng/kg, nhưng đủ để đẩy nhiều khu vực rơi xuống mức thấp hơn đáng kể so với cuối tháng 11. Diễn biến này đang tạo sự lo lắng rõ rệt cho nông dân và các doanh nghiệp thu mua.
Tại Tây Nguyên, mặt bằng giá tại Đắk Lắk và Đắk Nông đứng yên ở mức 150.000 đồng/kg so với hôm qua, nhưng vẫn thấp hơn rõ rệt so với mức đỉnh từng ghi nhận trong tháng trước. Dù không giảm thêm, tâm lý thị trường tại đây khá dè dặt vì dự báo nguồn cung sắp tới có thể tăng mạnh nếu thời tiết thuận lợi trong suốt vụ thu hoạch mới.
Gia Lai là điểm nóng của đợt giảm lần này. Khu vực Chư Sê ghi nhận mức giảm thêm 500 đồng/kg, rơi xuống 148.000 đồng/kg – một trong những mức thấp nhất khu vực Tây Nguyên trong gần ba tuần. Sự suy yếu này khiến các đại lý thu mua hạn chế nhập hàng, chờ thị trường xác định xu hướng rõ ràng hơn.
Tại Đông Nam Bộ, đà giảm diễn ra rõ rệt hơn. Hai trung tâm sản xuất mạnh là Bà Rịa – Vũng Tàu và Bình Phước đồng loạt mất 1.000 đồng/kg, đưa mức thu mua về 148.000 đồng/kg. Đây là mức giá khiến nhiều hộ trồng tiêu bắt đầu tính toán lại kế hoạch bán hàng, đặc biệt khi chi phí chăm sóc từ đầu vụ đến nay tăng cao.

Theo Hiệp hội Hồ tiêu và Cây gia vị Việt Nam (VPSA), thị trường hồ tiêu Việt Nam đang bước vào giai đoạn nhạy cảm khi các yếu tố cung – cầu có khả năng thay đổi mạnh trong vài tháng tới. Nếu thời tiết thuận lợi, sản lượng vụ mới 2025–2026 có thể tăng từ 8 – 10%, tương ứng 190.000 – 193.000 tấn. Đây là con số đủ lớn để tạo sức ép lên mặt bằng giá trong ngắn hạn.
VPSA khuyến nghị các doanh nghiệp xuất khẩu không nên tích trữ hàng quá sớm khi thị trường chưa tạo đáy rõ ràng. Thay vào đó, doanh nghiệp cần tập trung kiểm soát chất lượng, chuẩn bị hồ sơ truy xuất nguồn gốc và thực hiện các tiêu chuẩn kỹ thuật bắt buộc của thị trường EU, Mỹ và Trung Đông – những nơi đang tăng cường kiểm soát dư lượng và quy định xuất xứ.
Ngoài ra, chi phí logistics và thuế nhập khẩu tại một số thị trường cũng đang có sự điều chỉnh, có thể tạo biến động bất ngờ. Trong bối cảnh đó, Việt Nam vẫn giữ lợi thế nhờ nguồn cung ổn định và hệ thống doanh nghiệp xuất khẩu đã quen với các tiêu chuẩn khắt khe của quốc tế.
Trên thị trường quốc tế, giá tiêu có xu hướng phân hóa theo từng quốc gia. Đối với Indonesia, thị trường đang chứng kiến sự phục hồi nhẹ khi tiêu đen Lampung vọt lên 7.004 USD/tấn và tiêu trắng Muntok tăng lên 9.657 USD/tấn. Việc nguồn cung nội địa thắt lại trước vụ thu hoạch mới được xem là nguyên nhân chính giúp giá bật tăng trở lại.
Ngược lại, Malaysia đang đối mặt với áp lực giảm giá. Tiêu đen ASTA đã lùi về 9.000 USD/tấn và tiêu trắng ASTA giảm hơn 2,4% so với phiên trước. Đà giảm này phản ánh xu hướng điều chỉnh kỹ thuật trước khi lượng hàng mới được đưa ra thị trường.
Tại Brazil, giá tiêu tiếp tục giữ ổn định ở mức 6.175 USD/tấn – mức giá khiến một số nhà nhập khẩu chuyển hướng sang mua hàng từ các thị trường khác có chất lượng cao hơn. Trong khi đó, tiêu Việt Nam vẫn duy trì vị thế tốt với mức giá 6.500 USD/tấn cho loại 500 g/l và 6.700 USD/tấn cho loại 550 g/l; tiêu trắng đạt 9.250 USD/tấn – nằm trong nhóm cao của thế giới.

Tuy nhiên, dự báo từ IPC và nhiều tổ chức phân tích như Nedspice cho thấy áp lực thiếu hụt vẫn hiện hữu. Sản lượng tiêu toàn cầu năm 2025 ước chỉ khoảng 430.000 tấn – thấp hơn nhiều so với mức 550.000 – 600.000 tấn giai đoạn 2017–2019. Sự sụt giảm tại Việt Nam, Ấn Độ và Indonesia đang khiến thị trường duy trì trạng thái “thiếu hàng kéo dài”.
Dù giá tiêu liên tục giảm trong hai phiên vừa qua, nhiều chuyên gia cho rằng xu hướng này mang tính điều chỉnh kỹ thuật trước khi nhu cầu tăng cao vào dịp cuối năm. Tồn kho tại doanh nghiệp chế biến và hệ thống phân phối đang ở mức thấp, trong khi thị trường lễ hội cuối năm tại châu Âu và Trung Đông đang sôi động trở lại.
Tín hiệu tích cực cũng đến từ Mỹ – nơi nhu cầu đã giảm 30% trong những tháng đầu năm nhưng được dự báo bật tăng trong quý I/2026 nhờ chính sách miễn thuế đối ứng có hiệu lực từ giữa tháng 11. Điều này có thể hỗ trợ giá tiêu phục hồi trong trung hạn.
Tuy vậy, bước sang năm 2026, áp lực từ nguồn cung vụ mới sẽ trở thành yếu tố quyết định xu hướng giá. Mức độ giảm mạnh hay nhẹ sẽ phụ thuộc vào thời tiết, chi phí vận chuyển và sức mua từ EU – Mỹ – những thị trường chiếm tỷ trọng lớn trong kim ngạch xuất khẩu tiêu Việt Nam.