Sáng 6/10, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái ổn định sau đợt giảm nhẹ trước đó. Tại các tỉnh trọng điểm vùng Đồng bằng sông Cửu Long, giá lúa Đài Thơm 8 và OM 18 (tươi) phổ biến ở mức 5.800 – 6.000 đồng/kg, giống IR 50404 dao động 5.000 – 5.200 đồng/kg. Các giống OM 5451 và Nàng Hoa 9 lần lượt được thu mua với giá 5.400 – 5.600 đồng/kg và 6.000 – 6.200 đồng/kg. Riêng OM 308 giữ quanh mức 5.700 – 5.900 đồng/kg.
Hoạt động thu mua lúa vụ Thu Đông vẫn khá cầm chừng. Tại An Giang và Cà Mau, thương lái hạn chế gom hàng, lượng giao dịch thấp. Ở Cần Thơ, một số giống lúa tươi bắt đầu có dấu hiệu giảm nhẹ, trong khi Đồng Tháp và Vĩnh Long ghi nhận lượng thu mua nhỏ giọt. Nhìn chung, thị trường nội địa vẫn trầm lắng khi cả nông dân và thương nhân đều giữ tâm lý thận trọng.
Trong nhóm gạo nguyên liệu phục vụ xuất khẩu, giá tiếp tục ổn định quanh mức 7.900 – 8.600 đồng/kg, tùy loại. Gạo OM 380 chào bán 7.900 – 8.000 đồng/kg; OM 5451 khoảng 8.300 – 8.400 đồng/kg; IR 504 dao động 8.100 – 8.250 đồng/kg; CL 555 giữ 8.150 – 8.250 đồng/kg; OM 18 duy trì 8.500 – 8.600 đồng/kg. Ở phân khúc gạo thành phẩm, OM 380 phổ biến 8.800 – 9.000 đồng/kg, IR 504 ở mức 9.500 – 9.700 đồng/kg.
Các kho lớn tại An Giang, Đồng Tháp và Vĩnh Long cũng ghi nhận tình trạng giao dịch thưa thớt. Dù một số loại gạo nguyên liệu giảm nhẹ, nhưng mức điều chỉnh không đủ lớn để tạo ra xu hướng mới. Trong khi đó, trên thị trường bán lẻ, giá gạo trong nước hầu như đi ngang. Các loại gạo thơm và gạo đặc sản như Nàng Nhen, Hương Lài hay Jasmine vẫn duy trì mức giá từ 16.000 đến 28.000 đồng/kg tùy loại, cho thấy sức mua trong dân chưa có nhiều biến động.
Ở nhóm phụ phẩm, tấm OM 5451 được giao dịch quanh mức 7.240 – 7.350 đồng/kg, còn giá cám dao động 9.000 – 10.000 đồng/kg. Các yếu tố này phản ánh thị trường đang ổn định, song chưa có động lực tăng trưởng mạnh trong ngắn hạn.
Trên thị trường quốc tế, gạo Thái Lan ghi nhận đợt giảm sâu, chạm đáy 9 năm. Cụ thể, giá gạo 5% tấm của Thái chỉ còn 345 USD/tấn – mức thấp nhất kể từ năm 2016. Nguyên nhân chính đến từ nguồn cung dồi dào và nhu cầu yếu khiến tồn kho tăng nhanh. Các doanh nghiệp xuất khẩu buộc phải giảm giá để kích cầu, đồng thời đối mặt với áp lực cạnh tranh gay gắt từ gạo Việt Nam và Ấn Độ.
Trái lại, gạo Ấn Độ có dấu hiệu hồi phục nhẹ. Gạo đồ 5% tấm được chào bán 358 – 365 USD/tấn, còn gạo trắng 5% tấm đạt 369 – 375 USD/tấn. Nhiều nhà nhập khẩu cho rằng giá đã chạm đáy nên bắt đầu quay lại mua vào, giúp thị trường nước này khởi sắc hơn.
Với Việt Nam, Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA) cho biết giá gạo 5% tấm vẫn ổn định ở mức 440 – 465 USD/tấn. Dù chưa bứt phá, mức giá này đủ giúp gạo Việt duy trì vị thế trong nhóm nguồn cung chất lượng cao. Tuy nhiên, khối lượng giao dịch xuất khẩu vẫn chưa tăng mạnh do nhu cầu toàn cầu còn yếu, đặc biệt khi Philippines – một trong những khách hàng lớn – vừa quyết định gia hạn thời gian tạm dừng nhập khẩu thêm 60 ngày.
Ở các thị trường khác, Bangladesh ghi nhận giá gạo nội địa vẫn cao hơn 15 – 20% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi Hàn Quốc dự báo sản lượng năm 2025 chỉ đạt khoảng 3,57 triệu tấn, giảm năm thứ tư liên tiếp. Những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến cán cân cung – cầu toàn cầu trong thời gian tới.
Các chuyên gia nhận định, giá gạo thế giới nhiều khả năng sẽ tiếp tục ở mức thấp trong ngắn hạn do nguồn cung dồi dào từ các quốc gia sản xuất chủ lực. Dù vậy, việc Việt Nam giữ được giá ổn định giữa bối cảnh cạnh tranh gay gắt là điểm sáng đáng ghi nhận. Điều này không chỉ khẳng định chất lượng gạo Việt mà còn giúp ngành xuất khẩu duy trì uy tín và mở ra triển vọng phát triển bền vững hơn trong thời gian tới.