
Khảo sát sáng 28/10 cho thấy thị trường lúa gạo trong nước vẫn duy trì trạng thái ổn định, dù xuất hiện các điều chỉnh nhỏ về giá. Ở nhiều địa phương thuộc Đồng bằng sông Cửu Long, các loại gạo nguyên liệu ghi nhận mức tăng hoặc giảm trong biên độ hẹp, phản ánh tâm lý thận trọng của thương lái và doanh nghiệp xuất khẩu.
Cụ thể, gạo nguyên liệu Sóc dẻo giảm 100 đồng/kg, xuống còn 7.700 – 7.800 đồng/kg; gạo nguyên liệu OM 5451 tăng 50 đồng/kg, dao động 7.950 – 8.150 đồng/kg. Trong khi đó, tấm IR 504 tăng 50 đồng/kg, lên mức 7.400 – 7.500 đồng/kg. Riêng cám gạo giảm nhẹ 100 đồng/kg, hiện ở mức 7.500 – 7.600 đồng/kg.
Theo ghi nhận của giới kinh doanh, lượng thu mua gạo nội địa vẫn chậm, do thị trường xuất khẩu đang trong giai đoạn chờ tín hiệu từ Philippines – quốc gia nhập khẩu gạo lớn nhất của Việt Nam. Tuy nhiên, giá gạo chất lượng cao như Jasmine hay gạo thơm vẫn được duy trì nhờ nhu cầu tốt từ các thị trường Trung Quốc và châu Phi.

Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá gạo xuất khẩu hiện vẫn giữ ở mức ổn định, phản ánh sức cạnh tranh của gạo Việt Nam trên thị trường quốc tế.
So sánh với các nước cùng khu vực, gạo Việt Nam vẫn có giá cao hơn. Tại Thái Lan và Pakistan, giá gạo trắng 5% tấm chỉ ở mức 333 – 337 USD/tấn, trong khi Ấn Độ dao động 360 – 364 USD/tấn đối với gạo trắng và 349 – 353 USD/tấn đối với gạo đồ.
Ông Đỗ Hà Nam, Chủ tịch VFA, nhận định: “Tính đến giữa tháng 10, Việt Nam đã xuất khẩu khoảng 7 triệu tấn gạo. Nếu đà này tiếp tục, con số cả năm có thể đạt 8 triệu tấn, giúp Việt Nam vượt Thái Lan, trở thành nước xuất khẩu gạo lớn thứ hai thế giới, chỉ sau Ấn Độ.”
Một trong những thách thức lớn hiện nay là chính sách thuế GTGT 5% vẫn chưa được hoàn, khiến nhiều doanh nghiệp bị “đóng băng” vốn lưu động. Theo VFA, tình trạng này đã kéo dài từ tháng 7/2025, ảnh hưởng đến khả năng thu mua lúa của các doanh nghiệp trong nước.

Trong khi đó, giá lúa tại ruộng đang ở mức thấp, chỉ khoảng 5.000 đồng/kg – mức thấp nhất trong nhiều năm trở lại đây, khiến nông dân chịu áp lực lớn về chi phí sản xuất.
Philippines – quốc gia chiếm 40% thị phần xuất khẩu gạo Việt Nam – hiện vẫn tạm dừng nhập khẩu, dự kiến có thể mở lại vào tháng 12/2025. Tuy nhiên, nhờ mở rộng thị trường sang châu Phi và Trung Quốc, xuất khẩu gạo Việt Nam vẫn giữ được nhịp 500.000 tấn mỗi tháng.
Đáng chú ý, Trung Quốc đã nhập tới 600.000 tấn gạo Việt Nam với mức giá gần 500 USD/tấn – cao hơn nhiều so với mức trung bình trước đây chỉ 400 USD/tấn. Một số doanh nghiệp cũng đang tiếp cận thị trường Nhật Bản, nơi gạo Việt vẫn giữ lợi thế cạnh tranh dù thuế nhập khẩu khá cao.

Các chuyên gia trong ngành nhận định, dù xuất khẩu gạo năm 2025 có thể giảm nhẹ về khối lượng so với 2024, song giá trị xuất khẩu lại có khả năng tăng nhờ giá bán cao và cơ cấu sản phẩm chuyển dần sang gạo chất lượng cao.
Theo Chủ tịch VFA Đỗ Hà Nam, việc sớm điều chỉnh chính sách thuế GTGT đối với nông sản sơ chế sẽ là bước quan trọng giúp doanh nghiệp hồi phục dòng tiền, từ đó đảm bảo thu mua ổn định cho nông dân và duy trì sản lượng xuất khẩu.
Nếu kịch bản thuận lợi, Việt Nam không chỉ duy trì vị thế quốc gia xuất khẩu gạo lớn thứ hai thế giới mà còn đạt giá trị kim ngạch cao nhất trong vòng 10 năm qua. Điều này cho thấy sức bật mạnh mẽ của ngành lúa gạo Việt Nam trong bối cảnh thị trường toàn cầu vẫn còn nhiều biến động.