Thị trường lúa gạo trong nước ngày 24/9 ghi nhận sự biến động trái chiều giữa các giống gạo. Cụ thể, gạo nguyên liệu IR 504 tăng 50 đồng/kg, đạt mức 8.150 – 8.250 đồng/kg. Ngược lại, gạo nguyên liệu CL 555 giảm 50 đồng/kg, xuống 8.100 – 8.200 đồng/kg.
Ở nhóm phụ phẩm, tấm IR 504 tăng 50 đồng, dao động 7.350 – 7.450 đồng/kg, trong khi giá cám tiếp tục ổn định ở mức 6.550 – 6.650 đồng/kg. Theo nhận định của thương lái, biến động nhỏ này phản ánh giai đoạn giáp vụ, khi nguồn cung từ nông dân chưa nhiều, còn nhu cầu thu mua vẫn duy trì ở mức cân bằng.
Trên thị trường xuất khẩu, số liệu từ Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA) cho thấy giá gạo Việt Nam có xu hướng giảm nhẹ. Gạo trắng thường 5% tấm được chào bán ở mức 376 USD/tấn, giảm 1 USD/tấn; gạo Jasmine lùi 3 USD/tấn còn 496 USD/tấn, trong khi gạo thơm 5% tấm giữ nguyên ở mức 440 USD/tấn.
So sánh trong khu vực, gạo trắng thường 5% tấm của Ấn Độ giảm nhẹ 1 USD/tấn xuống 374 USD/tấn, gạo Pakistan tăng 2 USD/tấn lên 361 USD/tấn, còn Thái Lan giữ nguyên mức 357 USD/tấn. Diễn biến này cho thấy sự cạnh tranh vẫn khá gay gắt giữa các quốc gia xuất khẩu lớn.
Điểm đáng chú ý nằm ở thị trường Nhật Bản, nơi giá gạo bán lẻ đang tăng nóng và tiến sát mức kỷ lục. Bộ Nông, Lâm và Ngư nghiệp Nhật Bản dự báo sản lượng gạo vụ 2025 có thể đạt 7,28 – 7,45 triệu tấn, cao hơn nhu cầu tiêu thụ 6,97 – 7,11 triệu tấn. Thế nhưng, sự cạnh tranh quyết liệt giữa các nhà phân phối lại đẩy giá tăng mạnh, khiến thị trường rơi vào trạng thái “bong bóng giá”.
Nhiều hợp tác xã nông nghiệp tại Nhật (JA) đã nâng mức tạm ứng cho nông dân lên tới 30.000 Yên/bao 60 kg gạo lứt Koshihikari – mức cao kỷ lục, tăng tới 76% so với năm ngoái. Các chuyên gia cảnh báo giá gạo Nhật tăng mạnh chủ yếu do yếu tố đầu cơ và cạnh tranh, chứ không hẳn bắt nguồn từ cung cầu thực tế.
Nhìn tổng thể, diễn biến ngày 24/9 cho thấy thị trường lúa gạo Việt Nam vẫn ổn định trong biên độ hẹp, với các mức tăng giảm nhỏ ở từng chủng loại. Giá gạo xuất khẩu có hạ nhiệt, song vẫn duy trì lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ trong khu vực.
Trong khi đó, thị trường quốc tế đang xuất hiện nhiều yếu tố khó lường. Giá gạo Ấn Độ và Thái Lan điều chỉnh nhẹ, Pakistan tăng, còn Nhật Bản tăng nóng bất thường. Điều này có thể ảnh hưởng đến dòng chảy thương mại toàn cầu, đặc biệt khi nhu cầu nhập khẩu từ các nước châu Á và châu Phi được dự báo sẽ gia tăng trong những tháng cuối năm.
Với vị thế là nhà xuất khẩu gạo lớn thứ hai thế giới, Việt Nam nhiều khả năng vẫn duy trì được lợi thế nhờ nguồn cung ổn định và chất lượng sản phẩm. Tuy nhiên, việc theo dõi sát sao biến động quốc tế là cần thiết để điều chỉnh chiến lược xuất khẩu kịp thời, đảm bảo giữ vững thị phần và khai thác hiệu quả những cơ hội mới từ thị trường.