Thị trường gạo trong nước sáng 16/9 có dấu hiệu khởi sắc khi giá nhiều loại gạo nguyên liệu tăng từ 150 – 200 đồng/kg. Đây là mức tăng không lớn, nhưng cũng tạo sự lạc quan cho nông dân sau thời gian giá đi ngang. Cụ thể, gạo nguyên liệu IR 504 tăng 150 đồng/kg, lên 7.900 – 8.000 đồng/kg. Gạo nguyên liệu CL 555 cũng tăng 200 đồng/kg, giao dịch ở mức tương tự.
Trong khi đó, giá các sản phẩm phụ phẩm vẫn ổn định. Tấm IR 504 duy trì 7.300 – 7.400 đồng/kg, còn cám dao động 6.300 – 6.400 đồng/kg. Sự nhích nhẹ của giá gạo nguyên liệu trong bối cảnh thị trường trầm lắng thời gian qua được xem là tín hiệu hỗ trợ tâm lý tích cực cho bà con nông dân.
Trên thị trường quốc tế, Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA) cho biết giá gạo xuất khẩu của Việt Nam vẫn giữ ổn định. Gạo trắng thường 5% tấm hiện chào bán 375 USD/tấn, gạo thơm 5% tấm 440 USD/tấn, và gạo Jasmine đạt 494 USD/tấn. So sánh với các nước xuất khẩu khác, giá gạo Việt Nam cao hơn Thái Lan (357 USD/tấn) và Pakistan (354 USD/tấn), nhưng chỉ nhỉnh hơn Ấn Độ đôi chút (374 USD/tấn).
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam đang theo đuổi chiến lược linh hoạt, vừa duy trì đơn hàng truyền thống, vừa mở rộng sang thị trường mới. Mục tiêu là giảm phụ thuộc quá nhiều vào một vài thị trường lớn, từ đó tránh rủi ro khi chính sách nhập khẩu thay đổi.
Báo cáo từ Tổ chức Nông Lương Liên hợp quốc (FAO) cho thấy chỉ số giá gạo toàn cầu trong tháng 8 chỉ đạt 101,4 điểm, giảm 2% so với tháng trước và thấp hơn 24,3% so với cùng kỳ năm 2024. Một trong những nguyên nhân chính là giá gạo Ấn Độ giảm xuống mức thấp nhất trong vòng ba năm qua, do đồng Rupee yếu và sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế.
Tại Thái Lan, các doanh nghiệp xuất khẩu đã buộc phải giảm giá chào bán xuống mức thấp nhất kể từ năm 2017 để thu hẹp chênh lệch với đối thủ. Mỹ và Pakistan cũng hạ giá từ 5–7% khi bước vào vụ thu hoạch mới. Ngược lại, một số phân khúc vẫn giữ giá ổn định như gạo 5% tấm Brazil hay gạo trắng đặc sản của Ấn Độ nhờ nhu cầu từ thị trường châu Phi và đồng nội tệ mạnh hơn.
Đáng chú ý, Philippines – thị trường lớn nhất của gạo Việt Nam – vừa có động thái siết nhập khẩu. Chính phủ nước này từ ngày 1/9 đã tạm ngừng nhập khẩu gạo thường và gạo xay xát kỹ trong vòng 60 ngày, gây ảnh hưởng lớn tới doanh nghiệp Việt. Theo số liệu từ Cục Công nghiệp Thực vật Philippines, đến ngày 4/9 nước này đã nhập khẩu gần 3 triệu tấn gạo, trong đó Việt Nam chiếm 2,35 triệu tấn, tương đương gần 80% tổng lượng.
Các lô hàng rời cảng trước ngày 31/8 vẫn được phép thông quan đến hết 15/9. Tuy nhiên, chỉ có bốn cảng chính gồm Manila, Davao, Cagayan de Oro và Cebu tiếp nhận các lô hàng trong giai đoạn tạm ngừng nhập khẩu. Những loại gạo đặc sản như Japonica, basmati hay nếp được miễn trừ, nhưng điều này chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ so với gạo thường.
Nguyên nhân chính khiến Philippines áp dụng biện pháp này là nhằm bảo vệ nông dân trong nước. Giá thóc tại nước này đã giảm xuống mức chỉ 8 peso/kg do gạo nhập khẩu giá rẻ tràn vào. Chính phủ muốn kiểm soát tình hình để tránh tình trạng nông dân chịu thiệt hại.
Mặc dù chịu áp lực lớn từ thị trường Philippines, nhiều chuyên gia vẫn đánh giá triển vọng xuất khẩu gạo Việt Nam trong quý IV/2025 khá tích cực. Bởi lẽ, nhu cầu từ châu Phi, Trung Đông và một số quốc gia châu Á khác vẫn đang gia tăng. Đây là cơ hội để doanh nghiệp Việt mở rộng kênh tiêu thụ, đồng thời khẳng định vị thế trên thị trường toàn cầu.
Bên cạnh đó, chương trình thu mua tạm trữ quốc gia cũng là điểm tựa giúp nông dân yên tâm sản xuất. Việc giá gạo trong nước tăng nhẹ, dù không nhiều, cũng tạo tín hiệu tích cực để ổn định đầu ra. Trong dài hạn, ngành gạo Việt Nam cần đẩy mạnh đa dạng hóa thị trường, chú trọng nâng cao chất lượng và tập trung vào các dòng gạo đặc sản, gạo hữu cơ để duy trì lợi thế cạnh tranh.
Nhìn chung, giá lúa gạo hôm nay 16/9 tại ĐBSCL đã có sự cải thiện, dù mức tăng chưa lớn. Trong khi đó, thị trường xuất khẩu vẫn tiềm ẩn nhiều biến động từ chính sách của các nước nhập khẩu, đặc biệt là Philippines. Để ứng phó, ngành gạo Việt Nam cần kiên trì chiến lược phát triển bền vững, cân bằng giữa sản lượng và chất lượng, vừa đáp ứng thị trường trong nước vừa mở rộng chỗ đứng tại quốc tế.