Khảo sát sáng nay 15/10/2025 ghi nhận, thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long vẫn duy trì sự ổn định, không xuất hiện những biến động mạnh như giai đoạn trước. Giá gạo nguyên liệu IR 504 được giao dịch phổ biến quanh mức 7.900 – 8.100 đồng/kg, trong khi gạo OM 18 nhỉnh hơn, dao động 8.650 – 8.750 đồng/kg. Đây là mức giá được xem là khá bền vững trong nhiều tuần liên tiếp, phản ánh nguồn cung và nhu cầu nội địa đang giữ được thế cân bằng tương đối.
Ở nhóm phụ phẩm, giá tấm 2 tiếp tục giữ mức 7.150 – 7.250 đồng/kg, không thay đổi so với hôm qua. Ngược lại, giá cám gạo ghi nhận tín hiệu tích cực khi tăng thêm khoảng 200 đồng/kg, đạt ngưỡng 6.850 – 7.000 đồng/kg. Dù mức tăng không lớn, nhưng điều này cho thấy nhu cầu từ các nhà máy chế biến thức ăn chăn nuôi đang hồi phục trở lại, góp phần giúp thị trường nông sản duy trì nhịp ổn định.
Trên thị trường bán lẻ, các loại gạo chất lượng cao như Jasmine, Hương Lài, Nàng Nhen hay ST24, ST25 vẫn giữ giá cao, dao động trong khoảng 16.000 – 28.000 đồng/kg tùy loại. Trong khi đó, gạo thường phổ biến ở mức 13.000 – 15.000 đồng/kg. Việc giá bán lẻ không có biến động lớn cho thấy tâm lý người tiêu dùng trong nước khá ổn định, không xuất hiện tình trạng đầu cơ tích trữ như giai đoạn thiếu hụt cục bộ đầu năm.
Tuy nhiên, khi nhìn ra thị trường quốc tế, bức tranh lại có phần trái ngược. Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá gạo trắng 5% tấm của Việt Nam hiện dao động 373 – 377 USD/tấn, trong khi gạo thơm Jasmine được chào bán ở mức 486 – 490 USD/tấn. Gạo thơm 5% tấm cũng đạt khoảng 430 – 450 USD/tấn. Mức giá này giúp Việt Nam giữ vị thế là quốc gia có gạo chất lượng cao và ổn định trong khu vực, song cũng khiến gạo Việt gặp phải sự cạnh tranh gay gắt khi Ấn Độ và Thái Lan đang có chiến lược bán ra linh hoạt hơn.
Tại Ấn Độ, tình hình dư thừa lúa gạo đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng. Theo tờ The Financial Express, lượng gạo tồn kho tại các kho dự trữ trung ương của nước này đã vượt mức 47 triệu tấn – cao gấp 3,5 lần mục tiêu 10,25 triệu tấn mà chính phủ đặt ra. Đây là mức kỷ lục trong nhiều năm trở lại đây, khiến chi phí lưu trữ và trợ cấp lương thực của Ấn Độ tăng mạnh.
Trong giai đoạn từ tháng 4 đến đầu tháng 10 của năm tài khóa 2025–2026, Tổng công ty Lương thực Ấn Độ (FCI) đã phân bổ hơn 2,4 triệu tấn gạo cho sản xuất ethanol, hơn 2 triệu tấn cho các chương trình phúc lợi xã hội, cùng hơn 1 triệu tấn được bán ra thông qua đấu giá điện tử. Tuy nhiên, khối lượng gạo còn lại vẫn ở mức khổng lồ. Các chuyên gia dự báo, để giải tỏa áp lực kho bãi, Ấn Độ có thể tung ra từ 6 đến 7 triệu tấn gạo ra thị trường thế giới trong năm nay.
Nếu kịch bản này xảy ra, giá gạo toàn cầu sẽ chịu tác động không nhỏ. Nguồn cung tăng mạnh có thể kéo giá xuất khẩu giảm xuống, gây áp lực cạnh tranh cho các quốc gia khác, đặc biệt là Việt Nam và Thái Lan – những nước đang dẫn đầu về gạo thơm và gạo chất lượng cao. Tuy nhiên, khác với Ấn Độ, Việt Nam hiện tập trung vào chiến lược giá trị thay vì số lượng. Việc chú trọng phát triển các giống gạo cao cấp như ST24, ST25, gạo hữu cơ và gạo nếp đặc sản đã giúp gạo Việt có chỗ đứng vững vàng ở các thị trường cao cấp như châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc.
Trong 9 tháng đầu năm 2025, Việt Nam xuất khẩu khoảng 6,8 triệu tấn gạo, mang về hơn 3,5 tỷ USD. Tuy khối lượng xuất khẩu giảm 2% và giá trị giảm gần 20% so với cùng kỳ năm ngoái, song mức giảm này được xem là nằm trong dự tính của các doanh nghiệp do ảnh hưởng từ chu kỳ điều chỉnh của thị trường và sự cạnh tranh từ các nước có chi phí sản xuất thấp hơn.
Giới chuyên gia đánh giá, việc duy trì giá lúa gạo ổn định trong nước là tín hiệu tích cực, bởi nó giúp nông dân yên tâm sản xuất vụ mới và đảm bảo nguồn cung bền vững cho xuất khẩu. Trong bối cảnh thị trường thế giới biến động khó lường, yếu tố ổn định này là nền tảng quan trọng để ngành lúa gạo Việt Nam tiếp tục duy trì đà phát triển.
Dự báo thời gian tới, giá lúa gạo trong nước có thể vẫn giữ mức ổn định hoặc chỉ biến động nhẹ do ảnh hưởng của mùa thu hoạch mới. Tuy nhiên, thị trường xuất khẩu sẽ chịu sức ép nhất định khi Ấn Độ gia tăng bán ra và Thái Lan đẩy mạnh chính sách khuyến khích xuất khẩu. Để giảm rủi ro, doanh nghiệp Việt Nam được khuyến nghị tiếp tục đa dạng hóa thị trường, mở rộng xuất khẩu sang các nước châu Phi, Trung Đông và khu vực Nam Á – những nơi đang có nhu cầu tiêu thụ gạo lớn nhưng ít yêu cầu khắt khe hơn về tiêu chuẩn.
Ngoài ra, việc đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số trong truy xuất nguồn gốc, kiểm soát chất lượng, và xây dựng thương hiệu gạo Việt trên thị trường quốc tế sẽ là yếu tố then chốt giúp ngành lúa gạo duy trì đà tăng trưởng ổn định trong dài hạn. Giữa bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc gắn sản phẩm với yếu tố “chất lượng – an toàn – bền vững” không chỉ là xu hướng, mà là điều kiện tiên quyết để gạo Việt khẳng định vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Nhìn chung, dù giá lúa gạo hôm nay 15/10 không có biến động mạnh, nhưng phía sau sự ổn định ấy là những thách thức mới trên thị trường quốc tế. Sức ép từ tồn kho khổng lồ của Ấn Độ có thể khiến cục diện xuất khẩu gạo toàn cầu thay đổi, và Việt Nam – với vai trò là một trong ba nhà xuất khẩu lớn nhất thế giới – cần sẵn sàng thích ứng để bảo vệ lợi ích của nông dân và doanh nghiệp trong nước.