Khoảng 9.500 năm trước, ba thiếu niên ở vùng Scandinavia đã nhai một loại nhựa cây từ vỏ bạch dương – và vô tình để lại bằng chứng đầu tiên cho thói quen nhai kẹo cao su trong lịch sử loài người. Qua phân tích các cục nhựa bọt nhai dở, các nhà khoa học phát hiện họ từng ăn thịt cáo đỏ, hạt phỉ, thịt hươu và táo – đồng thời phát hiện tình trạng răng miệng của họ không mấy khả quan.
Trên khắp thế giới, các nền văn minh khác nhau đều có thói quen nhai một loại chất không tiêu hóa – từ nhựa cây chicle ở vùng Maya và Aztec, đến nhựa thông ở Hy Lạp cổ đại, nhựa terebinth ở Trung Á hay nhựa cây vân sam ở Bắc Mỹ. Điều đó cho thấy: con người luôn tìm cách giải quyết vấn đề vệ sinh miệng và hơi thở ngay cả khi chưa có kem đánh răng.
Theo nhà nhân chủng học Jennifer Mathews, lý do ban đầu để nhai kẹo cao su là nhằm vệ sinh miệng, làm sạch răng, khử mùi và tạo cảm giác dễ chịu sau bữa ăn. Các loại nhựa cây như mastic hay chicle thường có mùi thơm tự nhiên – dễ chịu hơn nhiều so với mùi thức ăn còn sót lại.
Ngoài ra, kẹo cao su còn giúp con người vượt qua cảm giác đói và khát khi không có sẵn thức ăn. Nghiên cứu hiện đại cũng cho thấy nhai kẹo cao su có thể giúp giảm cơn đói và thậm chí hỗ trợ kiểm soát cân nặng.
Không chỉ vậy, một số nghiên cứu tâm lý học chỉ ra rằng việc nhai kẹo cao su còn giúp tăng khả năng tập trung, cải thiện trí nhớ ngắn hạn và giảm căng thẳng. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu trong số này được tài trợ bởi các hãng sản xuất kẹo, vì vậy cần xem xét kỹ tính khách quan.
Vào Thế chiến thứ nhất, doanh nhân William Wrigley Jr. đã thuyết phục quân đội Mỹ đưa kẹo cao su vào khẩu phần lính để giúp họ giữ gìn răng miệng, giảm lo âu và chống đói. Qua đó, kẹo cao su lan rộng khắp thế giới – bắt đầu như một thói quen của người Mỹ.
Chiếc máy làm kẹo cao su đầu tiên được Thomas Adams chế tạo năm 1871, từ ý tưởng tận dụng chicle – một loại nhựa cây sapodilla. Ban đầu, ông thử dùng chicle để thay thế cao su, nhưng sau khi thất bại, ông chuyển hướng sang... thêm hương liệu và bán như kẹo cho trẻ em.
Chicle tuy tự nhiên nhưng rất khó thu hoạch. Cây sapodilla mọc chậm, dễ chết nếu bị khai thác quá mức và việc lấy nhựa cần leo trèo nguy hiểm trong rừng. Đến những năm 1950, do thiếu nguồn cung, các hãng kẹo bắt đầu chuyển sang dùng polymer tổng hợp – tức là... nhựa.
Ngày nay, phần lớn kẹo cao su được làm từ hỗn hợp các chất như polyethylene (dùng làm túi nylon), cao su butyl (dùng trong ruột xe đạp) và polyvinyl acetate (một loại keo dán). Ngoài ra còn có sáp, hương liệu, chất làm mềm – tất cả đều là sản phẩm công nghiệp.
Một nghiên cứu sơ bộ công bố tại hội nghị của Hội Hóa học Mỹ (ACS) năm 2025 cho thấy, một thanh kẹo cao su có thể giải phóng hàng trăm mảnh vi nhựa trong quá trình nhai. Ngoài ra, nghiên cứu từ năm 2016 còn cho rằng kẹo cao su là nguồn phthalate – chất hóa học gây hại cho sức khỏe, đặc biệt nguy hiểm với phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ.
Ngay cả những loại kẹo cao su “tự nhiên” như chicle hay sáp ong cũng có thể chứa vi nhựa – theo kết quả mới từ nghiên cứu của ACS. Vậy là dù nhai nhựa tự nhiên hay nhựa tổng hợp, người dùng vẫn có nguy cơ tiếp xúc với vi nhựa.
Dù biết những rủi ro này, rất nhiều người – kể cả tác giả bài viết gốc – vẫn không thể từ bỏ thói quen nhai kẹo cao su. Khi viết bài này, cô cho biết mình đã nhai hết... hai thanh.