Thị trường gạo trong nước ngày 4/10 tiếp tục giữ xu hướng ổn định, không có nhiều biến động đáng kể. Ghi nhận tại các tỉnh thuộc Đồng bằng sông Cửu Long cho thấy giá thu mua gạo và lúa tươi vẫn được duy trì quanh mức trung bình của những ngày đầu tháng.
Giá gạo nguyên liệu OM 380 dao động từ 7.900 – 8.000 đồng/kg, trong khi loại OM 5451 vẫn ổn định ở mức 8.300 – 8.400 đồng/kg. Ở nhóm phụ phẩm, tấm OM 5451 được giao dịch từ 7.250 – 7.350 đồng/kg, còn giá cám duy trì quanh ngưỡng 6.550 – 6.650 đồng/kg.
Tại An Giang, Sở Nông nghiệp và Môi trường ghi nhận giá lúa IR 50404 (tươi) hiện từ 5.000 – 5.200 đồng/kg, lúa OM 5451 ở mức 5.400 – 5.600 đồng/kg. Các giống OM 18 và Đài Thơm 8 tiếp tục là lựa chọn phổ biến với giá từ 5.800 – 6.000 đồng/kg. Đáng chú ý, giống Nàng Hoa 9 vẫn đứng đầu bảng giá với mức 6.000 – 6.200 đồng/kg, cho thấy sức tiêu thụ ổn định trong nước.
Giá lúa gạo trong nước duy trì vững là tín hiệu tích cực trong bối cảnh thị trường gạo thế giới có nhiều biến động. Trong khi Việt Nam vẫn kiểm soát tốt nguồn cung và ổn định xuất khẩu, các nước sản xuất lớn khác lại đang chứng kiến xu hướng giảm giá rõ rệt.
Theo dữ liệu của Reuters, giá gạo xuất khẩu của Thái Lan tiếp tục lao dốc, xuống còn 345 USD/tấn cho loại gạo 5% tấm – mức thấp nhất kể từ tháng 11/2016. Nguyên nhân chủ yếu đến từ nhu cầu yếu và lượng gạo dư thừa do vụ thu hoạch cuối mùa mưa mang lại. Các thương nhân Thái Lan cho biết lượng hàng tồn kho lớn khiến nhiều doanh nghiệp phải hạ giá bán để giải phóng hàng.
Trái ngược với Thái Lan, giá gạo Ấn Độ lại có xu hướng nhích nhẹ. Gạo đồ 5% tấm hiện được chào bán ở mức 358 – 365 USD/tấn, tăng so với tuần trước. Gạo trắng 5% tấm của Ấn Độ đạt 369 – 375 USD/tấn. Theo các nhà xuất khẩu tại New Delhi, người mua đang quay lại thị trường sau giai đoạn thăm dò, khi giá đã chạm đáy trong tháng 9.
Tại Việt Nam, Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA) báo cáo giá gạo 5% tấm hiện vẫn giữ ổn định ở mức 440 – 465 USD/tấn. Tuy nhiên, hoạt động giao dịch xuất khẩu đang chậm lại, chủ yếu do nhu cầu toàn cầu giảm và lệnh tạm ngừng nhập khẩu kéo dài từ phía Philippines – một trong những thị trường lớn nhất của gạo Việt.
Ở khu vực khác, thị trường Bangladesh tiếp tục duy trì giá gạo nội địa ở mức cao, dù nguồn cung không thiếu. Gạo thô chuẩn tại đây đang được bán với giá từ 55 – 60 taka/kg, tăng khoảng 15 – 20% so với cùng kỳ năm ngoái. Trong khi đó, Hàn Quốc lại ghi nhận sản lượng gạo năm 2025 giảm năm thứ tư liên tiếp, chỉ còn 3,57 triệu tấn – mức thấp thứ hai trong lịch sử nước này, do diện tích gieo trồng giảm kỷ lục.
Giới chuyên gia cho rằng, trong ngắn hạn, giá gạo toàn cầu khó có khả năng phục hồi mạnh vì chịu tác động kép từ hai yếu tố: nguồn cung dồi dào và nhu cầu nhập khẩu yếu. Tuy vậy, việc Việt Nam vẫn giữ giá xuất khẩu ổn định trong bối cảnh biến động được xem là một tín hiệu tích cực. Điều này thể hiện khả năng điều hành hiệu quả của ngành lúa gạo, cũng như vị thế vững chắc của Việt Nam trên bản đồ xuất khẩu nông sản thế giới.
Nếu các thị trường lớn như Philippines và Indonesia nối lại nhập khẩu trong thời gian tới, cùng với nhu cầu tăng trở lại từ châu Phi, giá gạo Việt Nam hoàn toàn có thể duy trì mức cao ổn định, thậm chí khởi sắc vào cuối quý IV/2025. Các chuyên gia dự đoán, với năng lực sản xuất và chất lượng được cải thiện, Việt Nam sẽ tiếp tục là điểm sáng của chuỗi cung ứng gạo toàn cầu trong thời gian tới.