Thị trường gạo trong nước sáng 17/10 ghi nhận diễn biến tương đối ổn định, không có nhiều biến động lớn về giá. Tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long – vùng sản xuất lúa gạo trọng điểm của cả nước – các thương lái cho biết giá thu mua gạo nguyên liệu đi ngang, riêng OM 18 giảm nhẹ 100 đồng/kg, xuống mức 8.400 – 8.600 đồng/kg. Gạo IR 504 vẫn giữ ổn định trong khoảng 7.900 – 8.050 đồng/kg.
Nhóm phụ phẩm như tấm loại 2 và cám gạo cũng không có thay đổi. Cụ thể, tấm loại 2 duy trì quanh mức 7.150 – 7.250 đồng/kg, còn cám gạo dao động 6.850 – 7.000 đồng/kg. Việc mặt bằng giá ít biến động giúp nông dân và doanh nghiệp phần nào yên tâm hơn, nhất là trong bối cảnh thị trường xuất khẩu đang gặp khó.
Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá gạo trắng 5% tấm của Việt Nam được chào bán ổn định ở mức 372 – 376 USD/tấn. Gạo thơm 5% tấm dao động 420 – 450 USD/tấn, trong khi gạo Jasmine – dòng gạo cao cấp – duy trì 486 – 490 USD/tấn. Mức giá này đang cao hơn so với nhiều đối thủ cạnh tranh như Thái Lan (335 – 339 USD/tấn) hay Pakistan (347 – 351 USD/tấn), phản ánh chất lượng và thương hiệu gạo Việt đã được khẳng định, song cũng tạo ra áp lực trong cạnh tranh quốc tế.
Trên thị trường thế giới, giá gạo của Ấn Độ hiện quanh mức 364 – 368 USD/tấn, vẫn thấp hơn so với Việt Nam. Điều này khiến một số đối tác nhập khẩu có xu hướng chuyển sang mua từ các nước có giá rẻ hơn, ảnh hưởng phần nào tới xuất khẩu của Việt Nam.
Khó khăn lớn nhất hiện nay đến từ chính sách nhập khẩu của Philippines và Indonesia – hai khách hàng lớn nhất của gạo Việt. Từ đầu tháng 9, Philippines đã tạm dừng nhập khẩu gạo trong 60 ngày để kiểm soát giá trong nước và đang xem xét gia hạn đến hết năm. Theo số liệu của Cục Hải quan, chỉ trong tháng 9, lượng gạo xuất sang Philippines giảm hơn 93% về khối lượng và 92% về giá trị so với tháng 8.
Tình hình tại Indonesia cũng không mấy khả quan. Nước này áp dụng chính sách hạn chế nhập khẩu mới, siết chặt hạn ngạch khiến nhiều doanh nghiệp Việt đã ký hợp đồng nhưng chưa thể giao hàng. Tổng lượng gạo xuất khẩu của Việt Nam trong tháng 9 chỉ đạt hơn 466.000 tấn, trị giá 232,38 triệu USD – giảm gần 47% so với tháng trước. Ước tính hiện có khoảng 500.000 tấn gạo của doanh nghiệp Việt đang “kẹt” trong kho, chờ thông quan.
Ông Nguyễn Văn Đôn – Giám đốc Công ty TNHH Việt Hưng – cho biết, nhiều doanh nghiệp hiện đối diện áp lực tài chính nghiêm trọng khi vốn bị “chôn” trong hàng hóa, chi phí lưu kho, vận chuyển và lãi vay ngân hàng ngày càng tăng. Ngoài ra, việc hoàn thuế VAT chậm cũng khiến dòng tiền bị tắc nghẽn, ảnh hưởng đến khả năng xoay vòng vốn của doanh nghiệp.
Trước thực trạng này, Hiệp hội Lương thực Việt Nam khuyến nghị các doanh nghiệp nên thận trọng, không hạ giá bán ồ ạt để giữ vững giá trị sản phẩm. Thay vào đó, nên tập trung vào việc mở rộng thị trường mới tại châu Phi, Trung Đông hoặc Nam Mỹ, đồng thời phát triển mạnh phân khúc gạo chất lượng cao như ST24, ST25, Jasmine, gạo hữu cơ... để hướng đến các thị trường cao cấp như Nhật Bản, Hàn Quốc hay châu Âu.
Theo ông Đỗ Hà Nam – Chủ tịch VFA, đây là thời điểm bản lề để ngành gạo Việt Nam tái cơ cấu chiến lược phát triển. “Chúng ta không thể tiếp tục phụ thuộc vào một vài thị trường lớn. Sức mạnh thật sự phải đến từ việc nâng cao chất lượng hạt gạo, phát triển chuỗi giá trị bền vững và khẳng định thương hiệu quốc gia trên thị trường quốc tế,” ông Nam nhấn mạnh.
Dù xuất khẩu đang chậm lại, nhiều chuyên gia vẫn cho rằng với lợi thế về chất lượng và sản lượng, gạo Việt Nam vẫn giữ vị thế cạnh tranh trong trung và dài hạn. Khi chính sách nhập khẩu của các nước dần nới lỏng, cùng với việc đa dạng hóa thị trường, ngành gạo Việt hoàn toàn có thể phục hồi và tiếp tục khẳng định vị thế là một trong những quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới.