Sáng 13/10/2025, các thương lái tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) tiếp tục ghi nhận diễn biến tương tự những ngày trước đó: giá lúa và gạo đều giữ ở mức ổn định, không có sự biến động mạnh. Giao dịch mua bán tại các kho xay xát, nhà máy chế biến cũng giảm rõ rệt, phản ánh tâm lý thận trọng của doanh nghiệp khi xuất khẩu đang chững lại.
Tại An Giang, gạo nguyên liệu OM 380 duy trì quanh mức 7.800 – 7.900 đồng/kg; OM 5451 ở mức 8.100 – 8.200 đồng/kg; IR 504 dao động 8.100 – 8.250 đồng/kg; CL 555 ổn định ở 8.150 – 8.250 đồng/kg; OM 18 giữ 8.500 – 8.600 đồng/kg. Gạo thành phẩm loại OM 380 đạt 8.800 – 9.000 đồng/kg, còn IR 504 vẫn phổ biến quanh 9.500 – 9.700 đồng/kg.
Phụ phẩm từ gạo như tấm và cám cũng không có thay đổi. Tấm OM 5451 duy trì 7.250 – 7.350 đồng/kg; cám ở mức 9.000 – 10.000 đồng/kg. Các chợ lẻ tiếp tục giữ nguyên mặt bằng giá: gạo Nàng Nhen – loại đặc sản cao cấp – vẫn neo ở 28.000 đồng/kg, gạo Hương Lài 22.000 đồng/kg, gạo Jasmine dao động 16.000 – 18.000 đồng/kg.
Ở mảng lúa tươi, giá tại ruộng cũng không có dấu hiệu tăng hay giảm. IR 50404 giữ 5.000 – 5.200 đồng/kg, OM 5451 quanh 5.400 – 5.600 đồng/kg, trong khi các giống cao cấp như Đài Thơm 8, OM 18 dao động 5.800 – 6.000 đồng/kg. Lúa Nàng Hoa 9 vẫn duy trì trên 6.000 đồng/kg, là nhóm giá cao trong khu vực.
Sự ổn định này, theo nhiều nông dân, là tín hiệu “dễ thở” sau giai đoạn biến động mạnh hồi tháng 9. Tuy nhiên, các doanh nghiệp lại tỏ ra lo ngại khi giá gạo xuất khẩu đang giảm nhanh hơn dự kiến.
Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), gạo thơm 5% tấm – mặt hàng xuất khẩu chủ lực – đã giảm 15 USD/tấn, hiện chỉ còn 430 – 450 USD/tấn. Các loại gạo 100% tấm dao động 310 – 314 USD/tấn, trong khi gạo Jasmine vẫn giữ ở mức cao 486 – 490 USD/tấn.
Giới thương nhân nhận định, nguyên nhân của đợt giảm giá này là do nhu cầu nhập khẩu suy yếu trong khi nguồn cung toàn cầu dư thừa. Các đối thủ cạnh tranh như Thái Lan và Ấn Độ liên tục điều chỉnh giá bán xuống thấp để giữ khách hàng, buộc doanh nghiệp Việt Nam phải cân nhắc giảm giá theo.
Thị trường Philippines – đối tác nhập khẩu gạo lớn nhất của Việt Nam – cũng đang giảm nhập do chính phủ nước này tăng cường tự cung tự cấp. Cùng lúc đó, Indonesia và Malaysia đã hoàn tất phần lớn hợp đồng nhập khẩu từ quý III, khiến nhu cầu trong ngắn hạn sụt giảm.
Theo báo cáo của Bộ Công Thương, trong 9 tháng đầu năm 2025, Việt Nam xuất khẩu khoảng 7 triệu tấn gạo, đạt giá trị 3,55 tỷ USD. Mặc dù sản lượng gần tương đương cùng kỳ năm ngoái, giá trị lại giảm tới 18,5% do giá trung bình xuất khẩu chỉ đạt 509 USD/tấn – thấp hơn 18,6% so với năm 2024.
Đáng chú ý, lượng gạo nhập khẩu tăng kỷ lục gần 3 triệu tấn, trị giá 1,51 tỷ USD – mức cao chưa từng có. Điều này khiến thặng dư thương mại chỉ còn khoảng 2,04 tỷ USD, giảm 38,7% so với cùng kỳ. Giới chuyên gia đánh giá đây là tín hiệu đáng lo ngại, phản ánh sự mất cân đối giữa xuất và nhập khẩu, đồng thời cho thấy giá trị gia tăng của gạo Việt vẫn chưa bền vững.
Dù thị trường xuất khẩu đang chững lại, tiềm năng phục hồi của gạo Việt vẫn rất lớn nếu các doanh nghiệp chuyển hướng đúng đắn. Nhiều chuyên gia khuyến nghị tập trung vào nâng chất lượng và truy xuất nguồn gốc, áp dụng chuẩn VietGAP và GlobalGAP để đáp ứng yêu cầu khắt khe của châu Âu và Nhật Bản.
Bên cạnh đó, việc mở rộng thị trường sang khu vực Trung Đông, châu Phi – nơi đang thiếu hụt nguồn cung do biến động thời tiết – sẽ giúp Việt Nam duy trì sản lượng xuất khẩu ổn định.
Với chiến lược dài hạn, ngành lúa gạo Việt Nam hoàn toàn có thể vượt qua giai đoạn khó khăn này. Việc nâng cấp chuỗi giá trị, giảm phụ thuộc vào xuất khẩu thô và phát triển thương hiệu gạo Việt trên thị trường quốc tế sẽ là chìa khóa giúp duy trì vị thế “vựa lúa” hàng đầu thế giới.
Tóm lại, giá lúa gạo hôm nay 13/10 tuy ổn định trong nước, nhưng diễn biến xuất khẩu giảm sâu đang gióng lên hồi chuông cảnh báo. Để giữ vững sức cạnh tranh, ngành gạo Việt cần chuyển mình mạnh mẽ – không chỉ trông chờ vào giá, mà phải hướng tới giá trị bền vững hơn từ chất lượng và thương hiệu.a