Gà lôi trắng thuộc chi Lophura, một chi gồm khoảng 11 loài chim trĩ, và nó có mối quan hệ gần gũi với gà lôi kalij (Lophura leucomelanos), thậm chí có thể lai tạo tự nhiên giữa hai loài này, dẫn đến sự ra đời của các biến thể như gà lôi hoàng đế (imperial pheasant), vốn là kết quả lai giữa gà lôi trắng và gà lôi Edward. Danh pháp hai phần Lophura nycthemera xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ, với "nycthemerus" nghĩa là "đêm và ngày", có lẽ ám chỉ sự tương phản màu sắc trong bộ lông của chúng. Loài này được chia thành 15 phân loài được công nhận, mỗi phân loài có sự khác biệt nhẹ về màu sắc và kích thước, tùy thuộc vào khu vực địa lý. Ví dụ, phân loài L. n. nycthemera phân bố ở Quảng Tây, Quảng Đông (Trung Quốc) và đông bắc Việt Nam, trong khi L. n. whiteheadi chỉ giới hạn ở đảo Hải Nam (Trung Quốc), và một số phân loài như L. n. annamensis ở miền Nam Việt Nam đang ở tình trạng hiếm gặp. Các phân loài ở phía bắc thường có bộ lông trắng hơn với ít dấu đen, trong khi những phân loài ở phía nam có lông xám hơn và nhiều dấu đen hơn, tạo thành một chuỗi biến đổi địa lý (cline) khiến một số nhà khoa học tranh luận về việc hợp nhất chúng vào phân loài chính. Sự đa dạng này phản ánh khả năng thích nghi của loài với các môi trường khác nhau, từ rừng núi cao đến các khu vực thảo nguyên xen lẫn rừng.
Về đặc điểm hình thái, gà lôi trắng là một loài chim lớn, với con trống của phân loài lớn nhất có thể đạt chiều dài tổng thể lên đến 120-125 cm, bao gồm đuôi dài tới 75 cm, và trọng lượng từ 1,13 đến 2 kg. Con mái nhỏ hơn đáng kể, chỉ khoảng 55-90 cm chiều dài, với đuôi ngắn hơn (24-32 cm) và trọng lượng 1-1,3 kg. Khi còn non, cả trống và mái đều có bộ lông màu nâu với các dải đen, giúp chúng ngụy trang tốt trong môi trường rừng rậm. Con mái giữ nguyên màu lông này suốt đời, đôi khi chuyển sang tông ô liu hoặc có các vệt trắng đen ở phần dưới cơ thể, đặc biệt ở phân loài như L. n. whiteheadi, nơi phần lông dưới bụng và cổ trên có họa tiết đen trắng rõ rệt. Ngược lại, con trống bắt đầu thay lông khi trưởng thành, thường mất gần 2 năm để đạt bộ lông trắng hoàn chỉnh, với mào đen dài, cằm và họng đen bóng, bụng hơi xanh đen hoặc trắng (như ở các giống tìm thấy tại Việt Nam), và phần còn lại của cơ thể là màu trắng bạc lấp lánh. Đuôi của con trống đặc biệt dài, từ 40-80 cm, giúp chúng phô diễn trong mùa sinh sản. Khuôn mặt đỏ nhung với hai dải mào phủ kín, cùng đôi chân đỏ tía, tạo nên vẻ ngoài nổi bật, khiến chúng trở thành mục tiêu săn bắt phổ biến. Sự thay đổi lông này không chỉ là dấu hiệu trưởng thành mà còn phục vụ cho việc thu hút bạn tình và bảo vệ lãnh thổ, với con trống thường có lông sáng hơn ở các phân loài phía bắc để thích nghi với ánh sáng rừng thưa.
Phân bố địa lý của gà lôi trắng chủ yếu tập trung ở lục địa Đông Nam Á và miền đông nam Trung Quốc, từ đông Myanmar, Campuchia, Lào, Thái Lan, Việt Nam đến các tỉnh như Quảng Tây, Quảng Đông và đảo Hải Nam. Chúng đã được giới thiệu nhân tạo đến một số khu vực ngoài phạm vi tự nhiên, chẳng hạn như đảo Victoria ở hồ Nahuel Huapi (Argentina) và đảo Vancouver (Canada), nơi chúng thích nghi tốt với môi trường mới nhưng có thể gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái địa phương. Trong tự nhiên, loài này ưu tiên các khu rừng núi cao, từ độ cao trung bình đến cao, nơi có thảm thực vật dày đặc để che chắn. Chúng thường cư trú ở rừng nhiệt đới và á nhiệt đới, bao gồm rừng thường xanh, rừng hỗn giao và đôi khi là thảo nguyên xen lẫn rừng, với độ cao lên đến vài nghìn mét ở một số vùng núi Trung Quốc và Việt Nam. Môi trường sống lý tưởng là những khu vực có nguồn nước dồi dào, đất ẩm và lớp lá mục dày, giúp chúng tìm kiếm thức ăn dễ dàng. Tuy nhiên, sự phá rừng và đô thị hóa đang làm thu hẹp đáng kể phạm vi sống của chúng, đặc biệt ở các phân loài địa phương như L. n. engelbachi ở nam Lào, nơi rừng bị khai thác gỗ và chuyển đổi thành đất nông nghiệp.
Hành vi của gà lôi trắng chủ yếu là sống trên mặt đất, chúng là loài chim kiếm ăn dưới lớp lá rừng, di chuyển theo đàn nhỏ gồm 6-15 cá thể, thường do một con trống dẫn đầu để bảo vệ và dẫn dắt tìm thức ăn. Chúng khá nhút nhát và cảnh giác, thường ẩn náu trong bụi rậm khi cảm nhận nguy hiểm, và có khả năng bay ngắn để thoát thân, dù chúng không phải là loài bay giỏi. Vào ban ngày, chúng hoạt động tích cực để tìm kiếm thức ăn, trong khi ban đêm thường đậu trên cây thấp để ngủ. Con trống thường thể hiện hành vi lãnh thổ mạnh mẽ, đặc biệt trong mùa sinh sản, bằng cách kêu gọi to và phô diễn đuôi dài để thu hút con mái. Chúng cũng có xu hướng kiếm ăn trên cây ở một số khu vực, như được quan sát ở các đảo nhỏ và cô lập, nơi chúng leo cây để tìm quả và lá, giúp tránh kẻ săn mồi trên mặt đất. Trong các nghiên cứu, gà lôi trắng thường tương tác với các loài chim khác, chẳng hạn như tăng khả năng phát hiện khi có sự hiện diện của gà rừng cổ trắng, cho thấy chúng có thể hình thành mối quan hệ cộng sinh trong môi trường rừng. Ngoài ra, ở các khu vực bị xáo trộn bởi con người, như Patagonia (Argentina) nơi chúng được giới thiệu, chúng thích nghi tốt hơn với môi trường bị can thiệp, sử dụng các khu vực có mức độ xáo trộn cao để tìm thức ăn, chứng tỏ khả năng linh hoạt cao.
Chế độ ăn của gà lôi trắng là omnivore (ăn tạp), chúng chủ yếu kiếm ăn trên mặt đất bằng cách cào lớp lá mục để tìm hạt giống, quả mọng, côn trùng, giun đất và các loại thực vật như lá non, rễ cây và trái cây theo mùa. Trong tự nhiên, chúng thích nghi với sự thay đổi thức ăn theo mùa, ví dụ ăn nhiều hạt và quả vào mùa khô, trong khi tăng cường côn trùng và giun vào mùa mưa. Các nghiên cứu cho thấy chúng có sở thích đặc biệt với đậu phộng, ngũ cốc và quả mọng, nhưng thường bỏ qua thức ăn sống nếu được cung cấp trong môi trường nuôi nhốt. Ở các khu rừng núi, chế độ ăn này giúp chúng duy trì năng lượng cao cho hoạt động hàng ngày, và chúng thường kiếm ăn theo nhóm để tăng hiệu quả, với con trống dẫn dắt đàn đến các nguồn thức ăn phong phú. Sự đa dạng trong chế độ ăn giúp chúng tồn tại ở nhiều loại môi trường, từ rừng dày đến thảo nguyên, nhưng cũng khiến chúng dễ bị ảnh hưởng bởi mất đa dạng sinh học do phá rừng.
Về sinh sản, gà lôi trắng thường đạt trưởng thành sinh dục vào năm thứ hai của cuộc đời, khi con trống hoàn thiện bộ lông trắng. Mùa sinh sản thường diễn ra từ tháng 3 đến tháng 6, tùy theo khu vực, với con trống phô diễn đuôi và kêu gọi để thu hút con mái. Chúng làm tổ trên mặt đất, thường là một hố nông được lót bằng lá và cỏ, ẩn náu trong bụi rậm để tránh kẻ săn mồi. Con mái đẻ từ 6-15 quả trứng mỗi lứa, trứng có màu kem nhạt với các đốm nâu, và thời gian ấp kéo dài khoảng 25-26 ngày. Cả trống và mái đều tham gia bảo vệ tổ và chăm sóc con non, với con non nở ra đã có khả năng di chuyển và kiếm ăn cơ bản. Tỷ lệ sống sót của con non phụ thuộc lớn vào môi trường, với các mối đe dọa từ thú săn mồi như mèo rừng, rắn và chim ưng. Trong nuôi nhốt, loài này sinh sản tốt, với các trang trại thường ghi nhận sự thành công cao khi cung cấp môi trường gần giống tự nhiên.
Tình trạng bảo tồn của gà lôi trắng đang ở mức đáng lo ngại, mặc dù loài tổng thể vẫn phổ biến ở một số khu vực, nhưng nhiều phân loài đang bị đe dọa nghiêm trọng do săn bắt quá mức để lấy thịt, lông và làm thú cưng, kết hợp với phá rừng và mất môi trường sống. Theo IUCN, loài này được xếp hạng Least Concern (Ít lo ngại) ở cấp độ toàn cầu, nhưng các phân loài như L. n. whiteheadi (Hải Nam), L. n. engelbachi (nam Lào) và L. n. annamensis (miền Nam Việt Nam) đang hiếm và cần bảo vệ khẩn cấp. Ở Trung Quốc, chúng là loài được bảo vệ cấp II quốc gia, đặc biệt ở đảo Hải Nam nơi khai thác gỗ đang đe dọa hai phân loài đặc hữu.
Các nỗ lực bảo tồn bao gồm thiết lập khu bảo tồn rừng, cấm săn bắt và giám sát dân số, nhưng sự suy giảm cục bộ vẫn tiếp diễn do săn bắn không bền vững và đô thị hóa. Ở Việt Nam, loài này được tìm thấy ở các vườn quốc gia như Cúc Phương và Bạch Mã, nơi các chương trình bảo vệ đang giúp duy trì quần thể. Ngoài ra, việc giới thiệu loài đến các khu vực mới như Argentina đã dẫn đến các vấn đề xâm lấn, nơi chúng cạnh tranh với loài địa phương, nhấn mạnh nhu cầu quản lý cẩn thận. Để bảo vệ lâu dài, cần tăng cường nghiên cứu về di truyền và hành vi, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị sinh thái của loài này, vốn đóng vai trò quan trọng trong việc phân tán hạt giống và kiểm soát côn trùng trong rừng.
Tổng thể, gà lôi trắng không chỉ là biểu tượng của vẻ đẹp thiên nhiên mà còn là chỉ số sức khỏe của hệ sinh thái rừng núi Đông Nam Á, với khả năng thích nghi cao nhưng dễ bị tổn thương trước tác động của con người. Việc nghiên cứu sâu hơn về loài này sẽ giúp mở ra các chiến lược bảo tồn hiệu quả, đảm bảo sự tồn tại của chúng cho các thế hệ mai sau.